- Từ điển Pháp - Việt
Sabot-cale
|
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) bịt đầu (một cái cọc...)
(đường sắt) cái hãm chèn
Xem thêm các từ khác
-
Sabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bịt đầu (một cái cọc..) 1.2 (kỹ thuật) sự khoét, tà vẹt (để đặt... -
Saboter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) khoét (tà vẹt, để đặt đường ray) 1.2 Làm ẩu 1.3 Phá hoại; phá ngầm 1.4 Nội... -
Saboterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm guốc 1.2 Nghề làm guốc Danh từ giống cái Xưởng làm guốc Nghề làm guốc -
Saboteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) thợ khoét tà vẹt (để đặt đường ray) 1.2 Kẻ làm ẩu 1.3 Kẻ phá hoại;... -
Sabotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm guốc 1.2 Người bán guốc Danh từ giống đực Thợ làm guốc Người bán guốc -
Sabotière
Danh từ giống cái Thùng tắm ngồi (cũng) (baignoire) sabot -
Sabouler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lắc mạnh 1.2 (thân mật) ngược đãi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Sabra
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Do Thái (sinh ở) I-xra-en Tính từ (thuộc) Do Thái (sinh ở) I-xra-en -
Sabrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự gỡ gạch lông (ở tấm da cừu) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự gỡ... -
Sabre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh kiếm 1.2 Thuật đánh kiếm 1.3 Dao xén hàng rào 1.4 Lưỡi gỡ sạch lông (ở máy gỡ... -
Sabrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chém bằng kiếm 1.2 Gạch đi, xóa đi 1.3 (thân mật) đánh hỏng (thí sinh) 1.4 (thân mật) làm... -
Sabretache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) túi đeo cạnh kiếm Danh từ giống cái (sử học) túi đeo cạnh kiếm -
Sabreur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh kiếm 1.2 Người làm ẩu 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người chém bằng kiếm Danh từ... -
Sabreuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) Danh từ giống cái Máy gỡ sạch lông (ở tấm da cừu) -
Saburral
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Langue saburrale ) (y học) lưỡi bựa -
Sabéen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) xứ Xa-ba (hiện nay ở I-ê-men) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) tín đồ đạo... -
Sac
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túi, bao, bị 1.2 (thông tục) (một) nghìn frăng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dạ dày; bụng 2 Danh... -
Sac cau vong
sao ma bo phim sac cau vong choi cho coi vay -
Saccade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giật mạnh cương ngựa 1.2 Cái giật Danh từ giống cái Sự giật mạnh cương ngựa Cái... -
Saccader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giật cương 1.2 Làm cho giật giật, làm đứt khúc Ngoại động từ Giật cương Saccader un cheval...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.