Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sanction

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự phê chuẩn
Obtenir la sanction du président
được sự phê chuẩn của chủ tịch
Sự thừa nhận, sự xác nhận
La sanction de l''opinion
sự thừa nhận của dư luận
Kết quả tự nhiên
L''échec est la sanction de la paresse
thi trượt là kết quả tự nhiên của sự lười biếng
Sự thưởng; sự trừng phạt, sự phạt; hình phạt
Faute qui exige une sévère sanction
lỗi phải trừng phạt nghiêm khắc
Phản nghĩa Démenti, refus. Désapprobation.

Xem thêm các từ khác

  • Sanctionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phê chuẩn 1.2 Thừa nhận; xác nhận 1.3 (luật học, pháp lý) trừng phạt 1.4 Phản nghĩa Dédire...
  • Sanctuaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chính điện 1.2 (tôn giáo) đền, điện 1.3 (nghĩa bóng) chỗ thầm kín Danh từ...
  • Sanctus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) kinh xăngtut Danh từ giống đực (tôn giáo) kinh xăngtut
  • Sandal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực santal santal
  • Sandale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép Danh từ giống cái Dép secouer la poussière de ses sandales tức giận ra đi
  • Sandalette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dép nhẹ Danh từ giống cái Dép nhẹ
  • Sandalier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaliste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ (đóng) dép Danh từ giống đực Thợ (đóng) dép
  • Sandaraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa trắc bách diệp (dùng chế véc ni...) Danh từ giống cái Nhựa trắc bách diệp (dùng chế...
  • Sandastre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngọc sao Danh từ giống cái Ngọc sao
  • Sanderling

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim choi choi cát Danh từ giống đực (động vật học) chim choi choi cát
  • Sandhi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) hiện tượng xanđi
  • Sandix

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Son đỏ (chất khoáng dùng nhuộm vải) Danh từ giống đực ( không đổi) Son...
  • Sandjak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử học) huyện (ở Thổ Nhĩ Kỳ)
  • Sandow

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây xanđô (dây chun dùng tập thể dục; để phóng tàu lượn..) Danh từ giống đực Dây...
  • Sandre

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (động vật học) cá xăng Danh từ (động vật học) cá xăng
  • Sandwich

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân Danh từ giống đực Bánh xăngđuýt, bánh mì kẹp nhân en...
  • Sandyx

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực sandix sandix
  • Sang

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sang 2 Danh từ giống đực 2.1 Máu 2.2 Dòng máu, giống nòi Bản mẫu:Sang Danh từ giống đực Máu Transfusion...
  • Sang-de-dragon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Nhựa máu rồng (lấy ở cây song máu rồng) 1.2 (thực vật học) cây chút chít...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top