- Từ điển Pháp - Việt
Siphonophores
|
Danh từ giống đực ( số nhiều)
(động vật học) phân lớp sứa ống
Các từ tiếp theo
-
Siphonostome
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có miệng ống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) cá chìa vôi dẹt mõm Tính... -
Sirdar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập) Danh từ giống đực (sử... -
Sire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệ hạ 1.2 (sử học) điện hạ, các hạ 1.3 Đồng âm Cire, cirre. Danh từ giống đực Bệ... -
Sirerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thái ấp Danh từ giống cái (sử học) thái ấp -
Sirex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi cưa (sâu bọ cánh màng) Danh từ giống đực (động vật học) ruồi... -
Sirli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chiền chiện mỏ dài (chim) Danh từ giống đực (động vật học) chiền... -
Sirocco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi... -
Siroco
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió xirocô (thổi từ sa mạc Xa-ha-ra vào Địa Trung Hải) Danh từ giống đực Gió xirocô (thổi... -
Sirop
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi-rô Danh từ giống đực Xi-rô Sirop de grenadine xi rô lựu Sirop contre la toux xi rô (chữa)... -
Siroper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng vào xi rô Ngoại động từ Nhúng vào xi rô
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Describing the weather
198 lượt xemAircraft
276 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemMath
2.090 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.