- Từ điển Pháp - Việt
Sommet
|
Danh từ giống đực
Đỉnh, chỏm, ngọn
(nghĩa bóng) tột đỉnh
(chính trị) thượng đỉnh
- Conférence au sommet
- cuộc hội nghị thượng đỉnh
Phản nghĩa Bas, base, pied.
Xem thêm các từ khác
-
Sommier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giát lò xo (ở giường) 1.2 Sổ hồ sơ; sổ ghi 1.3 Xà treo chuông 1.4 (kiến trúc) đá chân... -
Sommité
Danh từ giống cái Ngọn (cành, cây) (nghĩa bóng) trùm, tay cự phách Les sommités de la finance những trùm tài chính Les sommités de... -
Somnambule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ đi rong, miên hành 1.2 Danh từ 1.3 Người rủ đi rong, người miên hành Tính từ Ngủ đi rong, miên... -
Somnambulesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kẻ miên hành, như người mất hồn Tính từ Như kẻ miên hành, như người mất hồn Démarche somnambulesque... -
Somnambulique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ đi rong, miên hành Tính từ Ngủ đi rong, miên hành -
Somnambulisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngủ đi rong, sự miên hành Danh từ giống đực Sự ngủ đi rong, sự miên hành -
Somnifère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây ngủ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) chán đến phát buồn ngủ 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ngủ Tính... -
Somno
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn đầu giường ngủ Danh từ giống đực Bàn đầu giường ngủ -
Somnolence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) sự lì xì Danh từ giống cái Trạng thái ngủ gà (nghĩa... -
Somnolent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà... -
Somnolente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì 1.3 Gây buồn ngủ 1.4 Phản nghĩa Dispo, éveillé. Actif. Tính từ Ngủ gà... -
Somnoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ngủ gà 1.2 (nghĩa bóng) lì xì Nội động từ Ngủ gà (nghĩa bóng) lì xì -
Somptuaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) (về) chi tiêu Réformes somptuaires cải cách... -
Somptueuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần... -
Somptueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy Phó từ Xa hoa; lộng lẫy Vivre somptueusement sống xa hoa -
Somptueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xa hoa; lộng lẫy 1.2 Phản nghĩa Pauvre, simple. Frugal. Tính từ Xa hoa; lộng lẫy Vêtements somptueux quần... -
Somptuosité
Danh từ giống cái Sự xa hoa; sự lộng lẫy -
Son
Mục lục 1 Tính từ (giống cái sa; ( số nhiều) ses) 1.1 (của) nó, (của) hắn, (của) ông ấy, (của) bà ấy, (của) cô ấy;... -
Sonante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vang Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vang -
Sonar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xona, bộ định vị bằng sóng âm 2 Danh từ giống cái 2.1 (âm nhạc) (bản) xonat Danh từ giống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.