Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sonnette

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuông (gọi, báo)
Le président agite la sonnetteông
chủ tọa lắc chuông
(kỹ thuật) giàn đóng cọc
serpent à sonnettes serpent
serpent
tirer les cordon de sonnettes
chạy chọt hết nơi này đến nơi khác

Xem thêm các từ khác

  • Sonnettiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người làm thơ xone
  • Sonneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh chuông 1.2 (kỹ thuật) người điều khiển giàn đóng cọc 1.3 (động vật học)...
  • Sonné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đánh chuông, đã điểm 1.2 (nghĩa bóng) tròn, đúng 1.3 (thông tục) điên điên, gàn dở 1.4 (thân mật)...
  • Sono

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (viết tắt của sonorisation) 1.1 (thân mật) sự lồng tiếng 1.2 (thân mật) sự trang âm Danh từ...
  • Sonomètre

    Danh từ giống đực (vật lý học) âm kế
  • Sonore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) âm (thanh) 1.2 Kêu, vang; giòn 1.3 Vang tiếng 1.4 Danh từ giống cái 1.5 (ngôn ngữ học) phụ âm...
  • Sonorisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lồng tiếng (vào một bộ phim) 1.2 Sự trang âm (cho một phòng...) 1.3 (ngôn ngữ học) sự...
  • Sonoriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lồng tiếng 1.2 Trang âm 1.3 (ngôn ngữ học) thanh hóa Ngoại động từ Lồng tiếng Sonoriser un...
  • Sonorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kêu, sự vang; độ vang 1.2 (số nhiều) âm vang 1.3 Sự vang tiếng; độ vang tiếng (của...
  • Sonothèque

    Danh từ giống cái Kho ghi âm
  • Sophie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Faire sa sophie ) (thông tục) làm ra vẻ bẽn lẽn
  • Sophisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ngụy biện Danh từ giống đực Lời ngụy biện Raisonnement plein de sophismes lý luận...
  • Sophiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 1.2 Danh từ 1.3 Nhà ngụy biện Tính từ Ngụy biện Esprit sophiste óc ngụy biện Danh từ Nhà...
  • Sophistication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự pha gian 1.2 Sự màu mè, sự giả tạo Danh từ giống cái Sự pha gian Sophistication du vin sự...
  • Sophistiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ngụy biện 1.2 Một cách tinh vi Phó từ (một cách) ngụy biện Raisonner sophistiquement lý luận...
  • Sophistiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) pha gian Sophistiquer du vin pha gian...
  • Sophistiqueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người pha gian Sophistiqueur...
  • Sophistiqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngụy biện 2 Danh từ giống cái 2.1 Phép ngụy biện Tính từ Ngụy biện Danh từ giống cái Phép ngụy...
  • Sophora

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hòe Danh từ giống đực (thực vật học) cây hòe
  • Sophroniste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức giám sát tráng niên (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) chức giám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top