Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Souscrire

Mục lục

Ngoại động từ

Ký nhận trả, ký vào
Souscrire un billet
ký nhận trả tiền một phiếu

Nội động từ

Đồng ý, tán thành
Je souscris à votre proposition
tôi tán thành đề nghị của anh
Quyên góp, góp tiền
Souscrire pour un monument
quyên góp để xây dựng một công trình kỷ niệm
Đặt mua (một tác phẩm đang in)

Xem thêm các từ khác

  • Soussigner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ký ở dưới Ngoại động từ Ký ở dưới Soussigner un acte ký ở dưới một văn kiện
  • Soussigné

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký ở dưới 2 Danh từ giống đực 2.1 Người ký ở dưới Tính từ Ký ở dưới Témoin soussigné người...
  • Soustractif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ Tính từ Trừ Méthode soustractive phương pháp trừ
  • Soustraction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút trộm, sự đánh cắp 1.2 (toán học) phép trừ; tính trừ 1.3 Phản nghĩa Addition. Danh...
  • Soustractive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trừ Tính từ Trừ Méthode soustractive phương pháp trừ
  • Soustraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút trộm, đánh cắp, lấy đi 1.2 Làm cho thoát 1.3 (toán học) trừ 1.4 Nội động từ 1.5 Làm...
  • Soustrayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp Danh từ giống đực Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp
  • Soutache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức (trên áo) Danh từ giống cái Dải trang sức (trên áo)
  • Soutacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức (vào áo) Ngoại động từ Đính dải trang sức (vào áo)
  • Soutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy chất đốt (cho tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy chất đốt...
  • Soutane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài, áo dòng (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo dài, áo dòng (của thầy tu) prendre la...
  • Soutanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo dài cổ đứng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo...
  • Soute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hầm (dưới tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hầm (dưới tàu) Soute à charbon...
  • Soutenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo vệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thể chịu được 1.3 Phản nghĩa Insoutenable Tính từ Có thể...
  • Soutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ Danh từ giống cái Sự bảo vệ Soutenance de thèse sự bảo vệ luận án
  • Soutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người bảo vệ luận án Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Souteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo vệ, người ủng hộ Danh từ giống đực Tên...
  • Soutenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ, chống 1.2 Đỡ đần 1.3 Ủng hộ 1.4 Trợ lực 1.5 Bảo vệ 1.6 Quả quyết, khẳng định...
  • Soutenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ vững, không giảm sút 1.2 Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao 1.3...
  • Soutenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soutenu soutenu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top