Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Soustraire

Mục lục

Ngoại động từ

Rút trộm, đánh cắp, lấy đi
Soustraire des papiers
đánh cắp giấy tờ
Làm cho thoát
Soustraire quelqu'un à l'ennemi
làm cho ai thoát tay địch
(toán học) trừ
Soustraire de
80 trừ đi 20
Nội động từ
Làm tính trừ

Xem thêm các từ khác

  • Soustrayeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp Danh từ giống đực Kẻ rút trộm, kẻ đánh cắp
  • Soutache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải trang sức (trên áo) Danh từ giống cái Dải trang sức (trên áo)
  • Soutacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đính dải trang sức (vào áo) Ngoại động từ Đính dải trang sức (vào áo)
  • Soutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy chất đốt (cho tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy chất đốt...
  • Soutane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài, áo dòng (của thầy tu) Danh từ giống cái Áo dài, áo dòng (của thầy tu) prendre la...
  • Soutanelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo dài cổ đứng Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) áo...
  • Soute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) hầm (dưới tàu) Danh từ giống cái (hàng hải) hầm (dưới tàu) Soute à charbon...
  • Soutenable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bảo vệ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thể chịu được 1.3 Phản nghĩa Insoutenable Tính từ Có thể...
  • Soutenance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bảo vệ Danh từ giống cái Sự bảo vệ Soutenance de thèse sự bảo vệ luận án
  • Soutenant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người bảo vệ luận án Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa...
  • Souteneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên ma cô 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người bảo vệ, người ủng hộ Danh từ giống đực Tên...
  • Soutenir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đỡ, chống 1.2 Đỡ đần 1.3 Ủng hộ 1.4 Trợ lực 1.5 Bảo vệ 1.6 Quả quyết, khẳng định...
  • Soutenu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giữ vững, không giảm sút 1.2 Giữ được trọn vẹn, giữ được trong sáng, giữ được thanh cao 1.3...
  • Soutenue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái soutenu soutenu
  • Souter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) cung cấp chất đốt; lấy chất đốt cho (tàu) Ngoại động từ (hàng hải) cung cấp...
  • Souterrain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterraine

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới đất, ngầm 2 Danh từ giống đực 2.1 Đường hầm, địa đạo 2.2 Phản nghĩa Surface ( en) Tính...
  • Souterrainement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dưới đất ngầm Phó từ Dưới đất ngầm Mine exploitée souterrainement (từ hiếm, nghĩa ít dùng) mỏ...
  • Soutien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ủng hộ 1.2 Cột trụ, người ủng hộ 1.3 Sự giữ vững 1.4 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Soutien-gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge) 1.1 Cái nịt vú, cái xu chiêng Danh từ giống đực ( số nhiều soutiens-gorge)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top