- Từ điển Pháp - Việt
Stipulante
Xem thêm các từ khác
-
Stipulation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều qui định (trong hợp đồng) Danh từ giống cái Điều qui định (trong hợp đồng) -
Stipule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm -
Stochastique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên Tính từ Ngẫu nhiên Phénomènes stochastiques hiện tượng ngẫu nhiên Convergence stochastique (toán... -
Stock
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ 1.2 (thân mật) lô Danh từ giống đực Khối... -
Stock-car
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô va nhau Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô va nhau -
Stock-exchange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở giao dịch chứng khoán Danh từ giống đực Sở giao dịch chứng khoán -
Stockage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự trữ, sự trữ Danh từ giống đực Sự dự trữ, sự trữ -
Stocker
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự trữ, trữ 2 Nội động từ 2.1 Trữ hàng hóa 2.2 Trữ hàng hóa để đầu cơ Ngoại động... -
Stockfisch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá moruy phơi khô 1.2 Cá khô Danh từ giống đực Cá moruy phơi khô Cá khô -
Stockiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trữ hàng Danh từ Người nhận trữ hàng -
Stoffertite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtofectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtofectit -
Stoker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tự động chất nhiên liệu vào lò (ở đầu máy xe lửa) Danh từ giống đực Máy tự... -
Stokes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xtoc (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) xtoc (đơn vị... -
Stolon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân bò lan Danh từ giống đực (thực vật học) thân bò lan -
Stolzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtonzit -
Stomacal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày -
Stomacale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày -
Stomachique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dễ tiêu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm dễ tiêu Tính từ (y học) làm dễ... -
Stomate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lỗ khí Danh từ giống đực (thực vật học) lỗ khí stomate aquifère (thực... -
Stomatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stomate Tính từ (thực vật học) xem stomate Cellules stomatiques tế bào lỗ khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.