Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stipendiaire

Mục lục

Danh từ giống đực

Được thuê tiền, đánh thuê
Troupes stipendiaires
quân đánh thuê
Danh từ giống đực
Người được thuê tiền, quân đánh thuê

Xem thêm các từ khác

  • Stipendier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thuê tiền; mua chuộc Ngoại động từ Thuê tiền; mua chuộc Stipendier un assassin thuê tiền một...
  • Stipulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem stipule Tính từ (thực vật học) xem stipule Vrilles stipulaires tua cuốn do lá kèm
  • Stipulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đòi hỏi theo qui định Tính từ Đòi hỏi theo qui định Les parties stipulantes các bên đòi hỏi theo qui...
  • Stipulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều qui định (trong hợp đồng) Danh từ giống cái Điều qui định (trong hợp đồng)
  • Stipule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lá kèm Danh từ giống cái (thực vật học) lá kèm
  • Stochastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngẫu nhiên Tính từ Ngẫu nhiên Phénomènes stochastiques hiện tượng ngẫu nhiên Convergence stochastique (toán...
  • Stock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khối hàng sẵn có; khối hàng dự trữ; dự trữ 1.2 (thân mật) lô Danh từ giống đực Khối...
  • Stock-car

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thi ô tô va nhau Danh từ giống đực Cuộc thi ô tô va nhau
  • Stock-exchange

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sở giao dịch chứng khoán Danh từ giống đực Sở giao dịch chứng khoán
  • Stockage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự trữ, sự trữ Danh từ giống đực Sự dự trữ, sự trữ
  • Stocker

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự trữ, trữ 2 Nội động từ 2.1 Trữ hàng hóa 2.2 Trữ hàng hóa để đầu cơ Ngoại động...
  • Stockfisch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá moruy phơi khô 1.2 Cá khô Danh từ giống đực Cá moruy phơi khô Cá khô
  • Stockiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trữ hàng Danh từ Người nhận trữ hàng
  • Stoffertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtofectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtofectit
  • Stoker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tự động chất nhiên liệu vào lò (ở đầu máy xe lửa) Danh từ giống đực Máy tự...
  • Stokes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xtoc (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) xtoc (đơn vị...
  • Stolon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân bò lan Danh từ giống đực (thực vật học) thân bò lan
  • Stolzite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtonzit
  • Stomacal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top