- Từ điển Pháp - Việt
Stock-exchange
Các từ tiếp theo
-
Stockage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dự trữ, sự trữ Danh từ giống đực Sự dự trữ, sự trữ -
Stocker
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự trữ, trữ 2 Nội động từ 2.1 Trữ hàng hóa 2.2 Trữ hàng hóa để đầu cơ Ngoại động... -
Stockfisch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cá moruy phơi khô 1.2 Cá khô Danh từ giống đực Cá moruy phơi khô Cá khô -
Stockiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận trữ hàng Danh từ Người nhận trữ hàng -
Stoffertite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtofectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtofectit -
Stoker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy tự động chất nhiên liệu vào lò (ở đầu máy xe lửa) Danh từ giống đực Máy tự... -
Stokes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) xtoc (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) xtoc (đơn vị... -
Stolon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) thân bò lan Danh từ giống đực (thực vật học) thân bò lan -
Stolzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtonzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtonzit -
Stomacal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dạ dày Tính từ (thuộc) dạ dày
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
205 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemThe Utility Room
216 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"