- Từ điển Pháp - Việt
Stomatopodes
|
Số nhiều
(động vật học) bộ chân miệng (động vật thân giáp)
Xem thêm các từ khác
-
Stomatorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu miệng Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu miệng -
Stomatorragique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) chảy máu miệng Tính từ (y học) chảy máu miệng -
Stomatoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) cái soi miệng Danh từ giống đực (y học) cái soi miệng -
Stomias
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá miệng rộng Danh từ giống đực (động vật học) cá miệng rộng -
Stomoxe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi hút máu Danh từ giống đực (động vật học) ruồi hút máu -
Stop
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Đứng lại!, dừng lại! 1.2 Thôi! 1.3 Chấm! (để phân cách các câu trong điện tín) 1.4 Danh từ giống... -
Stoppage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạng Danh từ giống đực Sự mạng -
Stopper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạng 1.2 Dừng lại, bắt dừng lại 1.3 Chặn lại 2 Nội động từ 2.1 Đứng lại, đỗ lại... -
Stoppeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mạng (quần áo...) Danh từ giống đực Người mạng (quần áo...) -
Storax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 An tức hương Danh từ giống đực An tức hương -
Store
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức sáo, bức mành, mành mành Danh từ giống đực Bức sáo, bức mành, mành mành -
Stot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) chỗ không khai thác Danh từ giống đực (ngành mỏ) chỗ không khai thác -
Stotinka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng xu (tiền Bun ga ri) Danh từ giống cái Đồng xu (tiền Bun ga ri) -
Stout
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rượu) bia nâu nặng Danh từ giống cái (rượu) bia nâu nặng -
Strabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lác, lé (mắt) 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lác, người lé (mắt) Tính từ (y học) lác, lé... -
Strabisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lác, tật lé (mắt) Danh từ giống đực (y học) tật lác, tật lé (mắt) -
Strabotomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật chữa lác Danh từ giống cái (y học) thủ thuật chữa lác -
Stradiot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau,... -
Stradivarius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra) Danh từ giống... -
Stramoine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.