Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Stopper

Mục lục

Ngoại động từ

Mạng
Stopper une déchirure
mạng một chỗ rách
Dừng lại, bắt dừng lại
Stopper sa voiture
dừng xe lại
Chặn lại
Stopper l'ennemi
chặn quân địch lại

Nội động từ

Đứng lại, đỗ lại
La voiture stoppe devant la gare
xe đổ lại trước cửa ga
Ngừng, thôi (nói...)

Xem thêm các từ khác

  • Stoppeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người mạng (quần áo...) Danh từ giống đực Người mạng (quần áo...)
  • Storax

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 An tức hương Danh từ giống đực An tức hương
  • Store

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bức sáo, bức mành, mành mành Danh từ giống đực Bức sáo, bức mành, mành mành
  • Stot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) chỗ không khai thác Danh từ giống đực (ngành mỏ) chỗ không khai thác
  • Stotinka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng xu (tiền Bun ga ri) Danh từ giống cái Đồng xu (tiền Bun ga ri)
  • Stout

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (rượu) bia nâu nặng Danh từ giống cái (rượu) bia nâu nặng
  • Strabique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) lác, lé (mắt) 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người lác, người lé (mắt) Tính từ (y học) lác, lé...
  • Strabisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tật lác, tật lé (mắt) Danh từ giống đực (y học) tật lác, tật lé (mắt)
  • Strabotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật chữa lác Danh từ giống cái (y học) thủ thuật chữa lác
  • Stradiot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính kỵ binh (người Hy Lạp hay An-ba-ni trong quân đội nhiều nước khác nhau,...
  • Stradivarius

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xtrađivariut (do nhà làm đàn nổi tiếng Xtra-đi-va-ri-út làm ra) Danh từ giống...
  • Stramoine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cà độc dược Danh từ giống đực Cây cà độc dược
  • Stramonium

    Mục lục 1 Xem stramoine Xem stramoine
  • Strangulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chẹt cổ, sự thắt cổ 1.2 (y học) sự thắt Danh từ giống cái Sự chẹt cổ, sự thắt...
  • Strapasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ quấy quá Ngoại động từ Vẽ quấy quá
  • Strapontin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế phụ (trong xe khách hoặc trong rạp hát) Danh từ giống đực Ghế phụ (trong xe khách...
  • Stras

    Mục lục 1 Xem strass Xem strass
  • Strass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh xtrat, thủy tinh giả ngọc 1.2 (nghĩa bóng) cái chỉ hòa nhoáng bề ngoài Danh từ...
  • Strasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ tơ; tơ rối Danh từ giống cái Xơ tơ; tơ rối
  • Strasser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bồ câu mắt đỏ Danh từ giống đực Bồ câu mắt đỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top