- Từ điển Pháp - Việt
Styrax
|
Danh từ giống đực
(thực vật học) cây bồ đề
An tức hương
Xem thêm các từ khác
-
Styrol
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực styrolène styrolène -
Stérile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không sinh sản; không sinh nở, vô sinh 1.2 Cằn cỗi 1.3 Vô bổ, vô ích 1.4 Vô khuẩn 2 Danh từ giống đực... -
Stériliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cằn cỗi 1.2 Làm tuyệt sinh sản 1.3 Khử khuẩn, tiệt trùng 1.4 Làm cho mất tác dụng,... -
Stérilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ 1.2 Sự vô khuẩn, sự vô trùng 1.3 Sự cằn cỗi; sự... -
Su
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Su-nan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yến sào Danh từ giống đực Yến sào -
Suaeda
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học vật học) cây muối biển Danh từ giống đực (thực vật học vật học)... -
Suage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bọt củi (sùi ra ở đầu que củi đang cháy) 1.2 Đoạn chân vuông (ở cây đèn) 1.3 Mép (đĩa... -
Suaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) vải liệm 1.2 (sử học) khăn phủ mặt người chết Danh từ giống đực (văn... -
Suant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) đẫm mồ hôi 1.2 (thông tục) làm bực mình Tính từ (thân mật) đẫm mồ hôi (thông tục)... -
Suante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suant suant -
Suave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu, êm ái, ngọt ngào 1.2 Phản nghĩa Acide, âcre, amer, désagréable, fétide, rude Tính từ Êm dịu,... -
Suavement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dịu; êm ái, ngọt ngào Phó từ Dịu; êm ái, ngọt ngào Paroles dites suavement lời nói ngọt ngào -
Subaciculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim Tính từ (khoáng vật học) kết tinh gần hình kim -
Subaigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) bán cấp Tính từ (y học) bán cấp -
Subalaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) dưới cánh Tính từ (động vật học) dưới cánh Plumes subalaires lông dưới cánh -
Subalpin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ở chân núi An-pơ 1.2 (thực vật học) dưới núi cao Tính từ (địa chất, địa... -
Subalpine
Mục lục 1 Xem subalpin Xem subalpin -
Subalternation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) quan hệ chung riêng Danh từ giống cái (triết học) quan hệ chung riêng -
Subalterne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu 1.2 Ở cấp dưới, hạ cấp 1.3 (triết học) chung riêng 2 Danh từ 2.1 Kẻ thuộc hạ, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.