Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sud-vienamien

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Nam Việt Nam

Xem thêm các từ khác

  • Sud-vienamienne

    Mục lục 1 Xem sud-vienamien Xem sud-vienamien
  • Sudamina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (y học) sảy, ban bạch, trái trắng Danh từ giống đực ( số nhiều) (y học)...
  • Sudarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khăn lau mặt (của người La Mã cổ) Danh từ giống đực (sử học) khăn lau mặt...
  • Sudation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chảy mồ hôi 1.2 (thực vật học) sự ứ giọt Danh từ giống cái Sự chảy mồ hôi (thực...
  • Sudatoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ra mồi hôi Tính từ Ra mồi hôi Fièvre sudatoire (từ cũ, nghĩa cũ) sốt ra mồ hôi
  • Sudatorium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phòng tắm hơi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) phòng tắm hơi (cổ La...
  • Sudiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái nam (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 2 Tính từ 2.1 (sử học) (thuộc) phái nam...
  • Sudivionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chi khu Tính từ (thuộc) chi khu
  • Sudoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mồ hôi Tính từ (thuộc) mồ hôi Secrétion sudorale sự tiết mồ hôi
  • Sudorale

    Mục lục 1 Xem sudoral Xem sudoral
  • Sudorification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sự sinh mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Sudorifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm tiết mồ hôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm tiết mồ hôi Tính từ (y học)...
  • Sudorifère

    Tính từ Như sudoripare
  • Sudoripare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Tính từ (sinh vật học) (sinh) mồ hôi Glandes sudoripares tuyến mồ hôi
  • Sue

    Mục lục 1 Xem su Xem su
  • Suer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đổ mồ hôi 1.2 Rỉ nước, sùi nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Ra mồ hôi 2.2 Toát ra Nội động...
  • Suette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt nhiều mồ hôi
  • Sueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mồ hôi Danh từ giống cái Mồ hôi Ruisselant de sueur đầm đìa mồ hôi Oisifs vivant de la sueur...
  • Suffire

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đủ, đủ để 1.2 Đáp ứng đủ; làm đủ 2 Không ngôi 2.1 Đủ rồi Nội động từ Đủ, đủ...
  • Suffisamment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đủ, khá Phó từ Đủ, khá Il est suffisamment intelligent pour ne pas être dupe nó đủ thông minh để khỏi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top