Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Suisse

Mục lục

Tính từ

(thuộc) Thụy Sĩ
Montres suisses
đồng hồ Thụy sĩ
Danh từ giống đực
Người trông coi nhà thờ
Người quản lễ
Cảnh vệ ( Tòa thánh)
(từ cũ, nghĩa cũ) người gác cổng

Xem thêm các từ khác

  • Suite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn sau, phần tiếp theo 1.2 Đoàn đi theo, đoàn tùy tùng 1.3 Loạt, dãy, chuỗi 1.4 Hậu quả...
  • Suites

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Hòn dái (lợn rừng) Danh từ giống cái ( số nhiều) Hòn dái (lợn rừng)
  • Suivable

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fil suivable ) (ngành dệt) sợi đều không có gút
  • Suivant

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Theo 2 Tính từ 2.1 Tiếp theo, sau 2.2 Như sau, sau đây 3 Danh từ giống đực 3.1 Người tiếp theo, cái...
  • Suivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivant suivant
  • Suiveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi 1.3 (thân mật) anh chàng theo gái (ở ngoài...
  • Suiveuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi Danh từ giống cái Người theo đoàn đua xe đạp...
  • Suivez-moi-jeune-homme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dải mũ lửng lơ sau gáy (ở mũ phụ nữ) Danh từ giống đực (thân mật) dải...
  • Suivi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán 1.2 Đông người dự 1.3 Liên tục, không gián đoạn 1.4 (thương nghiệp) có bán đều 1.5 Phản...
  • Suivie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivi suivi
  • Suivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo đuôi Danh từ giống đực Chủ nghĩa theo đuôi
  • Suiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đuôi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo đuôi Tính từ Theo đuôi Politique suiviste chính sách theo đuôi Danh từ...
  • Suivre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo 2 Phản nghĩa Devancer, précéder 2.1 Tiếp theo 2.2 Tiếp tục 2.3 Đuổi theo, theo dõi 2.4 Nghe...
  • Sujet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, không tránh khỏi 1.2 Dễ bị, dễ mắc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Sujette

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet
  • Sujétion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2...
  • Sulcature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa...
  • Sulciforme

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng
  • Sulfadiazine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin
  • Sulfaguanidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top