- Từ điển Anh - Việt
Caution
Nghe phát âmMục lục |
/´kɔ:ʃ(ə)n/
Thông dụng
Danh từ
Sự thận trọng, sự cẩn thận
Lời cảnh cáo, lời quở trách
(thông tục) người kỳ quái; vật kỳ lạ
(thông tục) người xấu như quỷ
Ngoại động từ
Báo trước, cảnh cáo
Cảnh cáo, quở trách
hình thái từ
- Ved: cautioned
- Ving:cautioning
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
coi chừng
thận trọng
Kinh tế
sự bảo đảm
sự bảo hành
sự bảo lãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention , canniness , care , circumspection , deliberation , discreetness , discretion , fabian policy , foresight , forethought , heed , heedfulness , providence , prudence , vigilance , watchfulness , admonition , advice , bug in one’s ear , caveat , commonition , counsel , forewarning , hint , injunction , monition , notice , omen , premonition , sign , tip * , tip-off , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , precaution , wariness , mindfulness , regard , forehandedness , foresightedness , forethoughtfulness , admonishment , alarm , alert , cautiousness , concern , cunctation , observance , portent , warning
verb
- admonish , alert , exhort , flag , forewarn , give the high sign , give the lowdown on , pull one’s coat , put one wise , tip * , tip off , urge , wave a red flag , wise one up , alarm , admonition , advice , advise , anxiety , apprise , attention , awaken , calculation , care , caveat , counsel , diligence , discretion , dissuade , forecast , heed , hint , notify , providence , prudence , reservation , sermonize , signal , vigilance , wariness , warn , warning , watchfulness
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caution-money
Danh từ: tiền ký quỹ, tiền bảo lãnh, -
Caution against wet
đừng để thấm nước, -
Caution board
bảng báo (hiện), -
Caution is the parent of safety
Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu -
Caution money
tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền bảo lãnh, tiền bảo lãnh tiền bảo đảm, tiền đặt cọc, tiền ký quỹ, tiền thế... -
Caution plate
biển báo cáo, -
Caution security
tiền bảo chứng, -
Caution sign
tín hiệu báo nguy hiểm, -
Caution signal
tín hiệu đề phòng, tín hiệu đề phòng, -
Cautionary
/ ´kɔ:ʃənəri /, Tính từ: Để báo trước, để cảnh cáo, Từ đồng nghĩa:... -
Cautionary judgment
biện pháp bảo tồn, phán lệnh bắt giữ bảo tồn, -
Cautioner
người đảm bảo, -
Cautions is the parent of safety
cẩn tắc vô ưu, -
Cautious
, -
Cautious control
điều khiển thận trọng, -
Cautiously
/ 'kɔ:ʃəsli /, Phó từ: cẩn thận, thận trọng, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Cautiousn
/ ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Cautiousness
/ ´kɔ:ʃəsnis /, danh từ, tính thận trọng, tính cẩn thận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.