Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Support

Mục lục

Danh từ giống đực

Cây chống, cái đỡ, cái giá
Les supports de charpente
những cây chống sườn nhà
Support pour éprouvettes
cái giá ống nghiệm
(hội họa) mặt nền
Support de laque
mặt nền sơn
(nhiếp ảnh) lớp nền
Support de film
lớp nền phim
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nâng đỡ; nơi nương tựa
Il a perdu son support
nó đã mất nơi nương tựa

Xem thêm các từ khác

  • Support-chaussette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất
  • Supportable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được, chịu đựng được 1.2 Tàm tạm được 1.3 Phản nghĩa Insuportable, intolérable. Tính từ...
  • Supporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ 1.2 Chịu 1.3 Đảm nhận 1.4 Chịu đựng, dung thứ 1.5 Đương được 1.6 Danh từ giống...
  • Supposable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giả định Tính từ Có thể giả định Intention supposable ý đồ có thể giả định
  • Supposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả định, giả thiết 1.2 Tưởng chừng, cho rằng 1.3 Tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có 1.4...
  • Supposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết 1.2 (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc...
  • Suppositoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đạn Danh từ giống đực (y học) thuốc đạn Introduire le suppositoire dans le...
  • Supposé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả 1.2 Giả định; ước định 2 Giới từ 2.1 Giả định, giả sử Tính từ Giả Un testament supposé...
  • Suppression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ 1.2 Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ 1.3 Phản nghĩa...
  • Supprimable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ Tính từ Có thể bỏ, có thể bãi, có thể...
  • Supprimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ 1.2 Gạc bỏ; gạt bỏ 1.3 (nghĩa rộng) giảm bớt 1.4 Thủ tiêu Ngoại...
  • Suppurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mưng mủ Tính từ (y học) mưng mủ Plaie suppurante vết thương mưng mủ
  • Suppurante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppurant suppurant
  • Suppuratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mưng mủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm mưng mủ Tính từ (y học) làm mưng...
  • Suppuration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mưng mủ Danh từ giống cái (y học) sự mưng mủ
  • Suppurative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppuratif suppuratif
  • Suppurer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) mưng mủ Nội động từ (y học) mưng mủ La plaie suppure vết thương mưng mủ
  • Supputation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự ước tính La supputation des dépenses sự ước tính những...
  • Supputer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước tính Ngoại động từ Ước tính Supputer les frais ước tính chi phí supputer ses chances ước...
  • Suppôt

    Danh từ giống đực Kẻ đồng lõa Les suppôts de la réaction những kẻ đồng lõa của phái phản động suppôt de Santan; suppôt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top