- Từ điển Pháp - Việt
Supporter
|
Ngoại động từ
Chống đỡ
- Piliers qui supportent une vo‰te
- cột chống một cái vòm
Chịu
Đảm nhận
- Supporter une responsabilité
- đảm nhận một trách nhiệm
Chịu đựng, dung thứ
Đương được
Danh từ giống đực
Người ủng hộ (một võ sĩ, một đội bóng; một chính sách...)
Xem thêm các từ khác
-
Supposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giả định Tính từ Có thể giả định Intention supposable ý đồ có thể giả định -
Supposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả định, giả thiết 1.2 Tưởng chừng, cho rằng 1.3 Tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có 1.4... -
Supposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết 1.2 (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc... -
Suppositoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đạn Danh từ giống đực (y học) thuốc đạn Introduire le suppositoire dans le... -
Supposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả 1.2 Giả định; ước định 2 Giới từ 2.1 Giả định, giả sử Tính từ Giả Un testament supposé... -
Suppression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ 1.2 Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ 1.3 Phản nghĩa... -
Supprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ Tính từ Có thể bỏ, có thể bãi, có thể... -
Supprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ 1.2 Gạc bỏ; gạt bỏ 1.3 (nghĩa rộng) giảm bớt 1.4 Thủ tiêu Ngoại... -
Suppurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mưng mủ Tính từ (y học) mưng mủ Plaie suppurante vết thương mưng mủ -
Suppurante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppurant suppurant -
Suppuratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mưng mủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm mưng mủ Tính từ (y học) làm mưng... -
Suppuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mưng mủ Danh từ giống cái (y học) sự mưng mủ -
Suppurative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppuratif suppuratif -
Suppurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (y học) mưng mủ Nội động từ (y học) mưng mủ La plaie suppure vết thương mưng mủ -
Supputation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ước tính Danh từ giống cái Sự ước tính La supputation des dépenses sự ước tính những... -
Supputer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ước tính Ngoại động từ Ước tính Supputer les frais ước tính chi phí supputer ses chances ước... -
Suppôt
Danh từ giống đực Kẻ đồng lõa Les suppôts de la réaction những kẻ đồng lõa của phái phản động suppôt de Santan; suppôt... -
Supra
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ở phần trước, ở trên Phó từ Ở phần trước, ở trên -
Supra-axillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) trên nách lá Tính từ (thực vật học) trên nách lá -
Supraconducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) siêu dẫn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) kim loại siêu dẫn Tính từ (vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.