Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Témoin

Mục lục

Danh từ giống đực

Người làm chứng, nhân chứng, chứng tá
Confronter un accusé avec des témoins
đối chất ngừơi bị cáo với chứng tá
Người chứng kiến
Être témoin d'un accident
chứng kiến một tai nạn
Servir de témoin pour un mariage
là người chứng kiến cho một cuộc hôn nhân
Bằng chứng
Ce temple est l'un des témoins de l'art architectural de nos ancêtres
ngôi đền này là một trong những bằng chứng về nghệ thuật kiến trúc của tổ tiên chúng ta
Mô dất chứng (trừ lại khi đào đất)
Cây chứng (chừa lại trong rừng không đốt)
Vật đối chứng (động vật hay thực vật không thí nghiệm)
(thể dục thể thao) que chuyền tay (trong một cuộc chạy đua tiếp sức)
Passage du témoin
sự chuyền que chuyền tay
faux témoin
chứng tá gian
le ciel m'est témoin
có trời chứng cho tôi
parler devant témoins
nói có người làm chứng
prendre à témoin
xem prendre
témoin à charge
xem charge
témoin à décharge
xem décharge
témoin muet
vật làm chứng cứ
témoin oculaire
xem oculaire

Tính từ

Làm chứng
Lampe témoin
cái đèn làm chứng

Xem thêm các từ khác

  • Téméraire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Danh từ 2.1 (từ cũ; nghĩa cũ) người liều lĩnh 3 Phản nghĩa 3.1 Lâche peureux timoré...
  • Témérairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Liều lĩnh, bừa 2 Phản nghĩa 2.1 Prudemment [[]] Phó từ Liều lĩnh, bừa Agir témérairement hành động liều...
  • Témérité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính liều, sự liều lĩnh 2 Phản nghĩa 2.1 Circonspection prudence [[]] Danh từ giống cái Tính...
  • Ténacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dính chắc 1.2 Tính bền, tính bền bỉ 1.3 Tính dai dẳng; tính khăng khăng 2 Phản nghĩa...
  • Ténalgie

    Danh từ giống cái (y học) đau gân
  • Ténesme

    Danh từ giống đực (y học) cảm giác buốt mót
  • Ténia

    Danh từ giống đực (động vật học) sán dây
  • Ténifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) tẩy sán 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc tẩy sán, thuốc sán Tính từ (y học) tẩy...
  • Ténopathie

    Danh từ giống cái (y học) bệnh gân
  • Ténoplastie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo hình gân
  • Ténor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nam cao 1.2 Người giọng nam cao 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) người có danh...
  • Ténorino

    Danh từ giống đực (âm nhạc) giọng nam cao nhẹ
  • Ténorite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) tenorit
  • Ténotomie

    Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt gân
  • Ténuirostre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) mỏ mảnh chim 2 Danh từ giống đực số nhiều 2.1 (động vật học, từ cũ, nghĩa...
  • Ténuité

    Danh từ giống cái Có tính chất mảnh; tính chất tinh tế Fil d\'une extrême ténuité sợi mảnh hết sức
  • Ténèbres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Chỗ tối tăm bóng tối 1.2 Cảnh tối tăm, cảnh ngu muội 2 Phản nghĩa 2.1 Lumière...
  • Ténébreusement

    Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (một cách) ám muội Intriguer ténébreusement âm mưu ám muội
  • Ténébreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối tăm âm u 1.2 ám muội 1.3 Mờ mịt tối mò 2 Phản nghĩa 2.1 Brillant clair lumineux [[]] Tính từ Tối...
  • Tépale

    Danh từ giống đực (thực vật học) cánh bao hoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top