- Từ điển Pháp - Việt
Tatou
Các từ tiếp theo
-
Tatouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xăm Ngoại động từ Xăm Marin qui se fait tatouer la poitrine thủy thủ xăm ngực -
Tatoueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xăm mình 1.2 Hình xăm Danh từ giống đực Sự xăm mình Hình xăm -
Tatoueuse
Mục lục 1 Xem tatoueur Xem tatoueur -
Tatouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille... -
Tatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận -
Tau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tô (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Hình chữ T (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Tô (chữ cái Hy Lạp)... -
Taucrocholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide taurocholique ) ( hóa học) axit taurocolic -
Taud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái taude) 1.1 (hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa) 1.2 Bao buồm Danh từ giống đực... -
Tauder
Mục lục 1 Ngoại động từ (hàng hải) 1.1 Che vải (cho thuyền khi mưa) 1.2 Lồng bao vào (buồm khi cuộn lại) Ngoại động từ... -
Taudis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ổ chuột Danh từ giống đực Nhà ổ chuột Lutte contre les taudis sự đấu tranh chống...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.724 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"