- Từ điển Pháp - Việt
Tatar
|
Tính từ
(thuộc) người ta-ta
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng ta-ta
Xem thêm các từ khác
-
Tatillon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tỉ mỉ quá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tỉ mỉ quá Tính từ (thân mật)... -
Tatillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự tỉ mỉ quá mức Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít... -
Tatillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá -
Tatou
Mục lục 1 Bản mẫu:Tatous 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tatu Bản mẫu:Tatous Danh từ giống đực (động vật... -
Tatouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xăm Ngoại động từ Xăm Marin qui se fait tatouer la poitrine thủy thủ xăm ngực -
Tatoueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xăm mình 1.2 Hình xăm Danh từ giống đực Sự xăm mình Hình xăm -
Tatoueuse
Mục lục 1 Xem tatoueur Xem tatoueur -
Tatouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille... -
Tatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận -
Tau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tô (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Hình chữ T (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Tô (chữ cái Hy Lạp)... -
Taucrocholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide taurocholique ) ( hóa học) axit taurocolic -
Taud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái taude) 1.1 (hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa) 1.2 Bao buồm Danh từ giống đực... -
Tauder
Mục lục 1 Ngoại động từ (hàng hải) 1.1 Che vải (cho thuyền khi mưa) 1.2 Lồng bao vào (buồm khi cuộn lại) Ngoại động từ... -
Taudis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ổ chuột Danh từ giống đực Nhà ổ chuột Lutte contre les taudis sự đấu tranh chống... -
Taule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng, phòng khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa Danh từ giống... -
Taulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân... -
Taupe
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Taupe 1.1 (động vật học) chuột chũi 1.2 (động vật học) cá nhám hồi 1.3 (tiếng lóng,... -
Taupe-grillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dế dũi Danh từ giống đực (động vật học) con dế dũi -
Taupier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người diệt chuột chũi Danh từ giống đực (nông nghiệp) người diệt chuột... -
Taupin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.