- Từ điển Pháp - Việt
Tatar
|
Tính từ
(thuộc) người ta-ta
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng ta-ta
Các từ tiếp theo
-
Tatillon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) tỉ mỉ quá 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người tỉ mỉ quá Tính từ (thân mật)... -
Tatillonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự tỉ mỉ quá mức Danh từ giống đực (từ hiếm; nghĩa ít... -
Tatillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) tỉ mỉ quá -
Tatou
Mục lục 1 Bản mẫu:Tatous 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con tatu Bản mẫu:Tatous Danh từ giống đực (động vật... -
Tatouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xăm Ngoại động từ Xăm Marin qui se fait tatouer la poitrine thủy thủ xăm ngực -
Tatoueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xăm mình 1.2 Hình xăm Danh từ giống đực Sự xăm mình Hình xăm -
Tatoueuse
Mục lục 1 Xem tatoueur Xem tatoueur -
Tatouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille... -
Tatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận -
Tau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tô (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Hình chữ T (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Tô (chữ cái Hy Lạp)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.841 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemThe City
26 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemMap of the World
635 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((