- Từ điển Pháp - Việt
Tatoueuse
|
Xem tatoueur
Các từ tiếp theo
-
Tatouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) trận đòn Danh từ giống cái (thực vật học) trận đòn Reccevoir une tatouille... -
Tatouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thông tục) dần cho một trận Ngoại động từ (thông tục) dần cho một trận -
Tau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tô (chữ cái Hy Lạp) 1.2 Hình chữ T (ở huy hiệu) Danh từ giống đực Tô (chữ cái Hy Lạp)... -
Taucrocholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide taurocholique ) ( hóa học) axit taurocolic -
Taud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái taude) 1.1 (hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa) 1.2 Bao buồm Danh từ giống đực... -
Tauder
Mục lục 1 Ngoại động từ (hàng hải) 1.1 Che vải (cho thuyền khi mưa) 1.2 Lồng bao vào (buồm khi cuộn lại) Ngoại động từ... -
Taudis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ổ chuột Danh từ giống đực Nhà ổ chuột Lutte contre les taudis sự đấu tranh chống... -
Taule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng, phòng khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa Danh từ giống... -
Taulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân... -
Taupe
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Taupe 1.1 (động vật học) chuột chũi 1.2 (động vật học) cá nhám hồi 1.3 (tiếng lóng,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Individual Sports
1.745 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemThe Universe
154 lượt xemAn Office
235 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemMammals I
445 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"