- Từ điển Pháp - Việt
Tau
|
Danh từ giống đực
Tô (chữ cái Hy Lạp)
Hình chữ T (ở huy hiệu)
Xem thêm các từ khác
-
Taucrocholique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide taurocholique ) ( hóa học) axit taurocolic -
Taud
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái taude) 1.1 (hàng hải) vải che (che thuyền khi mưa) 1.2 Bao buồm Danh từ giống đực... -
Tauder
Mục lục 1 Ngoại động từ (hàng hải) 1.1 Che vải (cho thuyền khi mưa) 1.2 Lồng bao vào (buồm khi cuộn lại) Ngoại động từ... -
Taudis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ổ chuột Danh từ giống đực Nhà ổ chuột Lutte contre les taudis sự đấu tranh chống... -
Taule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phòng, phòng khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhà tù, nhà loa Danh từ giống... -
Taulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) chủ quán ăn, chủ khách sạn 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) người tù, tù nhân... -
Taupe
Mục lục 1 Danh từ giống cáiBản mẫu:Taupe 1.1 (động vật học) chuột chũi 1.2 (động vật học) cá nhám hồi 1.3 (tiếng lóng,... -
Taupe-grillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con dế dũi Danh từ giống đực (động vật học) con dế dũi -
Taupier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người diệt chuột chũi Danh từ giống đực (nông nghiệp) người diệt chuột... -
Taupin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lớp toán đặc biệt; học... -
Taupinière
Danh từ giống cái đất bùn ở hang chuột chũi Hang chuột chũi -
Taupinée
== Xem taupinière -
Taupière
Danh từ giống cái Bẫy chuột chũi -
Taure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) bò cái tơ Danh từ giống cái (tiếng địa phương) bò cái tơ -
Taureau
Mục lục 1 Bản mẫu:Taureau 2 Danh từ giống đực 2.1 Bò mộng Bản mẫu:Taureau Danh từ giống đực Bò mộng Fort comme un taureau... -
Taurelière
Danh từ giống cái Bò cái hay động đực -
Taurides
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thiên văn) sao băng chòm Ngưu Danh từ giống cái số nhiều (thiên văn) sao băng chòm... -
Taurillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bò mộng non Danh từ giống đực Bò mộng non -
Taurin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bò mộng 1.2 (thuộc) bò đấu Tính từ (thuộc) bò mộng (thuộc) bò đấu -
Taurine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (hoá học) taurin Tính từ giống cái taurin taurin Danh từ giống cái (hoá...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.