- Từ điển Pháp - Việt
Tenu
|
Tính từ
Buộc phải
- être tenu au secret professionnel
- buộc phải giữ bí mật nhà nghề
(luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm
- Le preneur est tenu des dégradations
- người thuê phải chịu trách nhiệm về những hư hỏng
(kinh tế) vững giá (cũng bien tenu)
Giữ gìn chăm sóc
(âm nhạc) kéo dài, ngân dài
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự giữ bóng quá lâu
Xem thêm các từ khác
-
Tenue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự họp, thời gian họp 1.3 Sự giữ, sự quản lí 1.4 Tư thế, cách... -
Tenure
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Đất nhượng 1.2 Quan hệ phụ thuộc 1.3 Phản nghĩa Franc-alleu. Danh từ giống cái... -
Tenuto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) ngân dài Phó từ (âm nhạc) ngân dài -
Teocali
Mục lục 1 Xem teocalli Xem teocalli -
Teocalli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi Cô) Danh từ giống đực (khảo cổ học) gò tháp ( Mê Hi... -
Tequila
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Mexique ) -
Ter
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) nhắc lại ba lần 2 Tính từ 2.1 Thứ ba Phó từ (âm nhạc) nhắc lại ba lần Tính từ Thứ... -
Terbium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tecbi Danh từ giống đực ( hóa học) tecbi -
Tercer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer -
Tercerole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) súng lục quả đấm Danh từ giống đực (sử học) súng lục quả đấm -
Tercet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ ba câu Danh từ giống đực Khổ thơ ba câu -
Terebellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc khoan (thuộc) họ óc dơi Danh từ giống đực (động vật học) ốc... -
Teredo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con hà Danh từ giống đực (động vật học) con hà -
Tergal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải tecgan Danh từ giống đực Vải tecgan -
Tergite
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tergum tergum -
Tergiversation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lần chần tránh né Danh từ giống cái Sự lần chần tránh né -
Tergiverser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lần chần tránh né Nội động từ Lần chần tránh né -
Tergum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tấm lưng Danh từ giống đực (động vật học) tấm lưng -
Terme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hạn, thời hạn, kỳ hạn 1.2 Tiền trả từng kỳ hạn 1.3 Sự thanh toán từng kỳ hạn (hối... -
Terminaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) đuôi (từ), vĩ tố 1.2 Phần cuối, đầu mút 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.