Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrible

Mục lục

Tính từ

Ghê, ghê gớm, kinh khủng
Catastrophe terrible
tai biến ghê gớm
Homme terrible
người ghê gớm
Froid terrible
cái rét ghê gớm
Avoir une terrible envie de dormir
buồn ngủ ghê
Bruit terrible
tiếng ồn kinh khủng
Bavard terrible
kẻ ba hoa kinh khủng
Force terrible
sức khỏe kinh khủng
enfant terrible
đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
L'enfant terrible de son parti
�� con người gai ngạnh trong đảng của anh ta

Danh từ giống đực

Cái ghê gớm, cái kinh khủng
Voilà le terrible
đó là cái ghê gớm
Phản nghĩa Débonnaire.

Xem thêm các từ khác

  • Terriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê, ghê gớm, kinh khủng Il fait terriblement chaud trời nóng ghê C\'est...
  • Terricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong đất, sống trong bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài...
  • Terrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông thôn, của thôn quê 1.2 Sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển) 1.3 Có ruộng...
  • Terrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái terrien terrien
  • Terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ địa bạ (phong kiến) 1.2 Hang 1.3 Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)...
  • Terrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp 1.2 (nghĩa rộng) kinh khủng Tính từ Khủng khiếp Histoires terrifiantes những chuyện khủng...
  • Terrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrifiant terrifiant
  • Terrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khiếp sợ Ngoại động từ Làm cho khiếp sợ Leurs cris terrifiaient l\'enfant những tiếng...
  • Terrigène

    Tính từ (do) nguồn lục địa Boues terrigènes bùn nguồn lục địa
  • Terril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bãi thải Danh từ giống đực (ngành mỏ) bãi thải Un terril de forme conique một...
  • Terrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liễn (sành, sứ) 1.2 Chậu ương cây 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Liễn (sành, sứ)...
  • Terrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào bờ, vào sát bờ Nội động từ Vào bờ, vào sát bờ Poissons qui terrissent cá vào sát bờ
  • Territoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh thổ 1.2 Địa hạt, quản hạt 1.3 Xứ 1.4 (giải phẫu) vùng Danh từ giống đực Lãnh...
  • Territorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lãnh thổ 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) lính dự bị lớn tuổi Tính từ (thuộc) lãnh...
  • Territoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái territorial territorial
  • Territorialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ S\'agrandir territorialement...
  • Territorialité

    Danh từ giống cái Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ Territorialité des lois tính lãnh thổ của pháp luật
  • Terroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng đất 1.2 (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant...
  • Terroriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố 1.2 Làm khiếp sợ Ngoại động từ Khủng bố Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires...
  • Terrorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố Danh từ giống đực Chủ trương khủng bố,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top