Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terreux

Mục lục

Tính từ

(thuộc) đất
Matière terreuse
chất đất
Lẫn đất, lấm đất
Minerai terreux
quặng lẫn đất
Main terreuse
bàn tay lấm đất
(có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt
Couleur terreuse
màu xỉn
teint terreux
màu da đất
Figures terreuses
mặt nhợt nhạt
avoir le cul terreux
(thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)

Xem thêm các từ khác

  • Terrible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái ghê gớm, cái kinh khủng 2.2 Phản nghĩa Débonnaire....
  • Terriblement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ghê, ghê gớm, kinh khủng Phó từ Ghê, ghê gớm, kinh khủng Il fait terriblement chaud trời nóng ghê C\'est...
  • Terricole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong đất, sống trong bùn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài...
  • Terrien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nông thôn, của thôn quê 1.2 Sống trên cạn (đối lập với người làm nghề biển) 1.3 Có ruộng...
  • Terrienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái terrien terrien
  • Terrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sổ địa bạ (phong kiến) 1.2 Hang 1.3 Chó sục (loại chó săn chuyên sục hang bụi)...
  • Terrifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khủng khiếp 1.2 (nghĩa rộng) kinh khủng Tính từ Khủng khiếp Histoires terrifiantes những chuyện khủng...
  • Terrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrifiant terrifiant
  • Terrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khiếp sợ Ngoại động từ Làm cho khiếp sợ Leurs cris terrifiaient l\'enfant những tiếng...
  • Terrigène

    Tính từ (do) nguồn lục địa Boues terrigènes bùn nguồn lục địa
  • Terril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bãi thải Danh từ giống đực (ngành mỏ) bãi thải Un terril de forme conique một...
  • Terrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liễn (sành, sứ) 1.2 Chậu ương cây 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Liễn (sành, sứ)...
  • Terrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào bờ, vào sát bờ Nội động từ Vào bờ, vào sát bờ Poissons qui terrissent cá vào sát bờ
  • Territoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh thổ 1.2 Địa hạt, quản hạt 1.3 Xứ 1.4 (giải phẫu) vùng Danh từ giống đực Lãnh...
  • Territorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lãnh thổ 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) lính dự bị lớn tuổi Tính từ (thuộc) lãnh...
  • Territoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái territorial territorial
  • Territorialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ S\'agrandir territorialement...
  • Territorialité

    Danh từ giống cái Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ Territorialité des lois tính lãnh thổ của pháp luật
  • Terroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng đất 1.2 (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant...
  • Terroriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố 1.2 Làm khiếp sợ Ngoại động từ Khủng bố Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top