Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Terrifiant

Mục lục

Tính từ

Khủng khiếp
Histoires terrifiantes
những chuyện khủng khiếp
(nghĩa rộng) kinh khủng
C''est terrifiant comme il a vieilli!
ông ta đã già đi kinh khủng

Xem thêm các từ khác

  • Terrifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái terrifiant terrifiant
  • Terrifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho khiếp sợ Ngoại động từ Làm cho khiếp sợ Leurs cris terrifiaient l\'enfant những tiếng...
  • Terrigène

    Tính từ (do) nguồn lục địa Boues terrigènes bùn nguồn lục địa
  • Terril

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) bãi thải Danh từ giống đực (ngành mỏ) bãi thải Un terril de forme conique một...
  • Terrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liễn (sành, sứ) 1.2 Chậu ương cây 1.3 (thông tục) đầu Danh từ giống cái Liễn (sành, sứ)...
  • Terrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Vào bờ, vào sát bờ Nội động từ Vào bờ, vào sát bờ Poissons qui terrissent cá vào sát bờ
  • Territoire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lãnh thổ 1.2 Địa hạt, quản hạt 1.3 Xứ 1.4 (giải phẫu) vùng Danh từ giống đực Lãnh...
  • Territorial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lãnh thổ 2 Danh từ giống đực 2.1 (quân sự) lính dự bị lớn tuổi Tính từ (thuộc) lãnh...
  • Territoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái territorial territorial
  • Territorialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ S\'agrandir territorialement...
  • Territorialité

    Danh từ giống cái Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ Territorialité des lois tính lãnh thổ của pháp luật
  • Terroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng đất 1.2 (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant...
  • Terroriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố 1.2 Làm khiếp sợ Ngoại động từ Khủng bố Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires...
  • Terrorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố Danh từ giống đực Chủ trương khủng bố,...
  • Terroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem terrorisme 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố Tính từ Xem terrorisme Activités...
  • Terser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer
  • Terson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bò ba tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bò ba tuổi
  • Tertiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba 1.2 (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai) 1.3 (kinh tế)...
  • Tertio

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba là Phó từ Ba là
  • Tertre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô đất, gò Danh từ giống đực Mô đất, gò Maison sur un tertre nhà trên một mô đất Tertre...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top