Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Territorial

Mục lục

Tính từ

(thuộc) lãnh thổ
Intégrité territoriale
sự toàn vẹn lãnh thổ
armée territoriale
quân dự bị lớn tuổi
eaux territoriales
lãnh hải

Danh từ giống đực

(quân sự) lính dự bị lớn tuổi
Détachement des territoriaux
đội quân dự bị lớn tuổi

Xem thêm các từ khác

  • Territoriale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái territorial territorial
  • Territorialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) về lãnh thổ S\'agrandir territorialement...
  • Territorialité

    Danh từ giống cái Quyền lãnh thổ; tính lãnh thổ Territorialité des lois tính lãnh thổ của pháp luật
  • Terroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ruộng đất 1.2 (nghĩa bóng) miền quê, tỉnh lẻ Danh từ giống đực Ruộng đất Terroir ayant...
  • Terroriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố 1.2 Làm khiếp sợ Ngoại động từ Khủng bố Les colonialistes ont terrorisé les révolutionnaires...
  • Terrorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ trương khủng bố, chính sách khủng bố Danh từ giống đực Chủ trương khủng bố,...
  • Terroriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem terrorisme 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ chủ trương khủng bố; kẻ khủng bố Tính từ Xem terrorisme Activités...
  • Terser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ tiercer tiercer
  • Terson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) bò ba tuổi Danh từ giống đực (tiếng địa phương) bò ba tuổi
  • Tertiaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba 1.2 (y học) (thuộc) kỳ ba (của bệnh giang mai) 1.3 (kinh tế)...
  • Tertio

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ba là Phó từ Ba là
  • Tertre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mô đất, gò Danh từ giống đực Mô đất, gò Maison sur un tertre nhà trên một mô đất Tertre...
  • Tertulia

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ gặp mặt Danh từ giống cái Chỗ gặp mặt
  • Terza rima

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần đan Danh từ giống cái (sử học) thơ ca thơ khổ ba vần...
  • Terzetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát ba bè; bản nhạc bộ ba Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát ba bè;...
  • Tes

    Mục lục 1 Tính từ số nhiều 1.1 Xem ton Tính từ số nhiều Xem ton Tes livres những cuốn sách của mày
  • Tesiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cữ âm Danh từ giống cái (âm nhạc) cữ âm
  • Teskra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc gai Bắc Phi
  • Tesla

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tesla (đơn vị cảm ứng từ) Danh từ giống đực (vật lý học) tesla (đơn...
  • Tesselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông Danh từ giống cái (xây dựng) gạch cẩm thạch vuông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top