Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Totalisateur

Mục lục

Tính từ

Cộng
Machine totalisatrice
máy cộng
Danh từ giống đực
Máy cộng

Xem thêm các từ khác

  • Totalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tổng cộng Danh từ giống cái Sự tổng cộng La totalisation des recettes sự tổng cộng những...
  • Totalisatrice

    Mục lục 1 Xem totalisateur Xem totalisateur
  • Totaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tổng cộng 1.2 Tổng cộng là 1.3 Dồn cả lại Ngoại động từ Tổng cộng Totaliser les dépenses...
  • Totaliseur

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực Tính từ, danh từ giống đực totalisateur totalisateur
  • Totalitaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cực quyền 1.2 (triết học) tổng thể 1.3 Phản nghĩa Libéral. Tính từ Cực quyền Régime totalitaire chế...
  • Totalitarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ cực quyền 1.2 Phản nghĩa Libéralisme. Danh từ giống đực Chế độ cực quyền...
  • Totalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tổng số, toàn thể, toàn bộ 1.2 (triết học) tổng thể 2 Phản nghĩa 2.1 Fraction partie [[]]...
  • Totem

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật tổ, tôtem Danh từ giống đực Vật tổ, tôtem Totem du clan tôtem thị tộc
  • Totipotent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tổng năng Cellule totipotente...
  • Totipotente

    Mục lục 1 Xem totipotent Xem totipotent
  • Toto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con rận Danh từ giống đực (thông tục) con rận As-tu des totos cậu có rận không?
  • Toton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con quay búng tay Danh từ giống đực Con quay búng tay faire tourner quelqu\'\'un comme un toton bắt...
  • Totémique

    Tính từ Xem totem Système totémique hệ thống tôtem Clan totémique thị tộc thờ tôtem
  • Totémisme

    Danh từ giống đực Tín ngưỡng vật tổ, tín người tôtem
  • Touage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lai (thuyền) theo dây cáp 1.2 Tiền lai thuyền theo dây cáp Danh từ giống đực Sự lai...
  • Touaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khăn lau tay vòng (mắc vào một trục) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa...
  • Touareg

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Tu-a-réc (dân tộc du mục ở Xa Ha ra) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Toubib

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy thuốc Danh từ giống đực (thân mật) thầy thuốc
  • Toucan

    Mục lục 1 Bản mẫu:Toucan 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim tucăng Bản mẫu:Toucan Danh từ giống đực (động...
  • Touchable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sờ được 1.2 Lĩnh được 1.3 (nghĩa bóng) có thể thay đổi, có thể sửa chữa Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top