Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trafic

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự buôn bán (bất chính)
Le trafic des stupéfiants
sự buôn bán ma túy
Sự thông thương, sự giao thông, sự lưu thông, thông tin
Trafic aérien
giao thông hàng không
Trafic ferroviaire
giao thông đường sắt
Trafic fluvial
giao thông đường sông
Trafic routier
giao thông đường bộ
Trafic maritime
giao thông trên biển
Trafic de porte à porte
giao thông lân cận
Trafic en transit
giao thông liên vận
Trafic de banlieue
giao thông ngoại thành
Trafic bilatéral
sự lưu thông hai chiều, thông tin hai chiều
Trafic radio-électrique
thông tin vô tuyến điện
Trafic télex
thông tin télex
Trafic canalisé
sự lưu thông thông suốt, giao thông thông luồng
Route sur laquelle se fait un trafic important
con đường có luồng giao thông lớn
Trafic en vrac
sự vận chuyển hàng rời
(từ cũ; nghĩa cũ) sự buôn bán, công việc mậu dịch
Le trafic avec les pays lointains
công việc mậu dịch với các nước xa
faire trafic de ses charmes
(thân mật) buôn son bán phấn, làm đĩ
trafic d'influence
sự ăn hối lộ

Xem thêm các từ khác

  • Trafiquant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ buôn bán (bất chính), con phe 1.2 (nghĩa bóng) kẻ đầu cơ (chính trị...) Danh từ giống...
  • Trafiquante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trafiquant trafiquant
  • Trafiquer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Buôn bán bịp bợm 1.2 (nghĩa xấu) ăn hối lộ 2 Ngoại động từ 2.1 Buôn bán (bất chính) 2.2...
  • Tragi-comique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vừa bi vừa hài, bi hài Tính từ Vừa bi vừa hài, bi hài événement tragi-comique sự kiện vừa bi vừa...
  • Tragien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ tragus tragus
  • Tragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bi kịch 1.2 Bi thảm, thảm thương 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thể loại bi kịch 1.5 Tác giả...
  • Tragiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bi thảm, thảm thương Phó từ Bi thảm, thảm thương Mourir tragiquement chết thảm thương
  • Tragocerus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) linh dương sừng dê ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Tragopan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà lôi sao Danh từ giống đực (động vật học) gà lôi sao
  • Tragopogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp củ
  • Tragule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo Danh từ giống đực (động vật học) con cheo
  • Tragus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gờ bình tai Danh từ giống đực (giải phẫu) gờ bình tai
  • Trahir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản, phản bội 1.2 Để lộ, tiết lộ 1.3 Biểu lộ 1.4 Bóp méo, không phản ánh đúng 1.5 Bỏ...
  • Trahison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ...
  • Traie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Traille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo...
  • Trailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá)
  • Traillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng cuộn dây câu Danh từ giống đực Guồng cuộn dây câu
  • Traimois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe, đoàn thuyền 1.2 Xe lửa, tàu hoả 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ 1.4 (cơ khí, cơ học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top