Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trama

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) rệp rễ

Xem thêm các từ khác

  • Tramage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chuẩn bị ống suốt con thoi (để dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành...
  • Tramail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngư nghiệp) lưới ba lớp Danh từ giống đực (ngư nghiệp) lưới ba lớp
  • Trame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) sợi ngang, sợi khổ 1.2 (nhiếp ảnh) tấm lưới 1.3 Lưới 1.4 (nghĩa bóng) nền,...
  • Tramer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt 1.2 (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ 1.3 (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng...
  • Trameur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) thợ chuẩn bị ống suốt con thoi (dể dệt sợi ngang) Danh từ giống đực (ngành...
  • Trameuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy xe sợi ngang, máy xe sợi khổ Danh từ giống cái (ngành dệt) máy xe sợi ngang,...
  • Traminot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân viên xe điện Danh từ giống đực Nhân viên xe điện
  • Tramois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Tramontane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) gió bấc 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực Danh từ giống cái (tiếng...
  • Tramp

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hàng trở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) tàu hàng trở thuê...
  • Tramping

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) lối chở thuê chuyến Danh từ giống đực (hàng hải) lối chở thuê chuyến
  • Tramway

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe điện Danh từ giống đực Xe điện
  • Tran-tran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực train-train train-train
  • Tranchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xẻ ván mỏng 1.2 Sự xẻ (đá) Danh từ giống đực Sự xẻ ván mỏng Sự xẻ (đá)
  • Tranchant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắc bén 1.2 Quả quyết, cương quyết 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché 2 Danh từ giống đực 2.1 Lưỡi,...
  • Tranchante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranchant tranchant
  • Tranche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)...
  • Tranche-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác
  • Tranchefile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái...
  • Tranchefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top