- Từ điển Pháp - Việt
Tramping
|
Danh từ giống đực
(hàng hải) lối chở thuê chuyến
Các từ tiếp theo
-
Tramway
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe điện Danh từ giống đực Xe điện -
Tran-tran
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực train-train train-train -
Tranchage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xẻ ván mỏng 1.2 Sự xẻ (đá) Danh từ giống đực Sự xẻ ván mỏng Sự xẻ (đá) -
Tranchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắc bén 1.2 Quả quyết, cương quyết 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché 2 Danh từ giống đực 2.1 Lưỡi,... -
Tranchante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranchant tranchant -
Tranche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)... -
Tranche-montagne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác -
Tranchefile
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái... -
Tranchefiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách) -
Tranchefilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) Danh từ giống cái Sự đóng dải đầu gáy (vào sách)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Team Sports
1.533 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemAir Travel
282 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemConstruction
2.680 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?