Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tranche

Mục lục

Danh từ giống cái

Lát
Une tranche de pain
một lát bánh mì
Thịt giữa đùi (bò)
Cạnh, mép
La tranche d'une planche
mép một tấm ván
La tranche d'un livre
mép sách
Tranche d'une pièce de monnaie
mép đồng tiền
Xá cày
Đợt; đoạn, khoảng
Tranche de loterie
đợt xổ số
Une tranche de temps
một khoảng thời gian
(toán học) nhóm (chữ số liền nhau)
Une tranche de trois chiffres
một nhóm ba chữ số liền nhau
s'en payer une tranche
(thân mật) vui chơi thỏa thích

Xem thêm các từ khác

  • Tranche-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác
  • Tranchefile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái...
  • Tranchefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách)
  • Tranchefilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) Danh từ giống cái Sự đóng dải đầu gáy (vào sách)
  • Tranchelard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao lạng mỡ Danh từ giống đực Dao lạng mỡ
  • Tranchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt đứt Danh từ giống đực Sự chặt, sự cắt đứt
  • Trancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt đứt 1.2 Giải quyết 2 Nội động từ 2.1 Quyết định dứt khoát 2.2 Rõ rệt, nổi...
  • Tranchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ...
  • Trancheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng...
  • Trancheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá
  • Tranchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái...
  • Trang đầu

    macroéconomie m kinh tế vĩ mô
  • Tranquille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa...
  • Tranquillement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,...
  • Tranquillisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm...
  • Tranquillisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant
  • Tranquillisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc
  • Tranquilliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho...
  • Tranquillité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude...
  • Trans

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ hóa học Isomère trans ) đồng phân tran
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top