Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tranchante

Mục lục

Tính từ giống cái

tranchant
tranchant

Xem thêm các từ khác

  • Tranche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lát 1.2 Thịt giữa đùi (bò) 1.3 Cạnh, mép 1.4 Xá cày 1.5 Đợt; đoạn, khoảng 1.6 (toán học)...
  • Tranche-montagne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) kẻ khoác lác Danh từ giống đực (văn học) kẻ khoác lác
  • Tranchefile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dải đầu gáy (sách) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) đường viền trong (ở giày) Danh từ giống cái...
  • Tranchefiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng dải đầu gáy vào (sách) Ngoại động từ Đóng dải đầu gáy vào (sách)
  • Tranchefilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng dải đầu gáy (vào sách) Danh từ giống cái Sự đóng dải đầu gáy (vào sách)
  • Tranchelard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao lạng mỡ Danh từ giống đực Dao lạng mỡ
  • Tranchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chặt, sự cắt đứt Danh từ giống đực Sự chặt, sự cắt đứt
  • Trancher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt, cắt đứt 1.2 Giải quyết 2 Nội động từ 2.1 Quyết định dứt khoát 2.2 Rõ rệt, nổi...
  • Tranchet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao xén (của thợ da, thợ giày thợ khóa...) Danh từ giống đực Dao xén (của thợ da, thợ...
  • Trancheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh 1.2 Người mổ cá (cá moruy) 1.3 Thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng...
  • Trancheuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy xẻ ván mỏng 1.2 Máy khai thác đá Danh từ giống cái Máy xẻ ván mỏng Máy khai thác đá
  • Tranchoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thớt (thái thịt) 1.2 Dao thái 1.3 (động vật học) cá liềm Danh từ giống đực Thớt (thái...
  • Trang đầu

    macroéconomie m kinh tế vĩ mô
  • Tranquille

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Thanh thản, bình tâm 1.3 (thân mật) chắc 1.4 Phản nghĩa...
  • Tranquillement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh 1.2 Bình thản, bình tâm 1.3 Phản nghĩa Anxieusement Phó từ Yên,...
  • Tranquillisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho yên tâm 1.2 (y học) an thần 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Thuốc an thần Tính từ Làm cho yên tâm...
  • Tranquillisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tranquillisant tranquillisant
  • Tranquillisateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vách chống xoáy, vách điều tốc Danh từ giống đực Vách chống xoáy, vách điều tốc
  • Tranquilliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho yên tâm Ngoại động từ Làm cho yên tâm Cette nouvelle la tranquillise cái tin ấy làm cho...
  • Tranquillité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự yên lặng 1.2 Sự thanh thản, sự bình tâm 2 Phản nghĩa 2.1 Agitation angoisse appréhension inquiétude...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top