Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ultravirus

Mục lục

Danh từ giống đực

Siêu virut, virut qua lọc

Xem thêm các từ khác

  • Ultérieur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau, về sau 1.2 (địa lý, địa chất) ở phía bên kia 2 Phản nghĩa 2.1 Antécédent antérieur [[]] Tính từ...
  • Ultérieurement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sau, về sau 2 Phản nghĩa 2.1 Antérieurement [[]] Phó từ Sau, về sau Nous examinerons cela ultérieurement chúng...
  • Ululation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng hu hu (cú) 1.2 Tiếng rú (của gió) Danh từ giống cái Tiếng hu hu (cú) Tiếng rú (của...
  • Ululement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ululation ululation
  • Ululer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu hu hú (cú) 1.2 (nghĩa rộng) rú Nội động từ Kêu hu hú (cú) (nghĩa rộng) rú
  • Ulve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo diếp Danh từ giống cái (thực vật học) tảo diếp
  • Uléma

    Danh từ giống đực Nhà thần học, nhà giáo lý (Hồi giáo)
  • Umangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) umangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) umangit
  • Umiak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oumiak oumiak
  • Umlaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) umlau,...
  • Un

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một 2 Phản nghĩa Multiple; divers, varié 2.1 (thứ) nhất 2.2 Chỉ có một, duy nhất, một 3 Danh từ giống...
  • Unanime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất trí 1.2 Phản nghĩa Contradictoire, partagé. Tính từ Nhất trí Consentement unanime sự tán thành nhất...
  • Unanimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất trí Phó từ Nhất trí Cette décision a été unanimement approuvée nghị quyết này được nhất trí tán...
  • Unanimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tổng thể 1.2 Trường phái tổng thể Danh từ giống đực Thuyết tổng thể Trường...
  • Unanimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn thuộc trường phái tổng thể Tính từ unanimisme unanimisme Danh từ Nhà văn thuộc...
  • Unau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Unau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lười hai ngón Bản mẫu:Unau Danh từ giống đực (động...
  • Uncaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu đằng
  • Uncia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo tuyết Danh từ giống đực (động vật học) báo tuyết
  • Unciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình móc Tính từ (giải phẫu) (có) hình móc Apophyse unciforme mỏm hình móc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top