Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ululer

Mục lục

Nội động từ

Kêu hu hú (cú)
(nghĩa rộng) rú

Xem thêm các từ khác

  • Ulve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) tảo diếp Danh từ giống cái (thực vật học) tảo diếp
  • Uléma

    Danh từ giống đực Nhà thần học, nhà giáo lý (Hồi giáo)
  • Umangite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) umangit Danh từ giống cái (khoáng vật học) umangit
  • Umiak

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực oumiak oumiak
  • Umlaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) umlau, hiện tượng biến âm sắc Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) umlau,...
  • Un

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Một 2 Phản nghĩa Multiple; divers, varié 2.1 (thứ) nhất 2.2 Chỉ có một, duy nhất, một 3 Danh từ giống...
  • Unanime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất trí 1.2 Phản nghĩa Contradictoire, partagé. Tính từ Nhất trí Consentement unanime sự tán thành nhất...
  • Unanimement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất trí Phó từ Nhất trí Cette décision a été unanimement approuvée nghị quyết này được nhất trí tán...
  • Unanimisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết tổng thể 1.2 Trường phái tổng thể Danh từ giống đực Thuyết tổng thể Trường...
  • Unanimiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn thuộc trường phái tổng thể Tính từ unanimisme unanimisme Danh từ Nhà văn thuộc...
  • Unau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Unau 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) lười hai ngón Bản mẫu:Unau Danh từ giống đực (động...
  • Uncaria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây câu đằng Danh từ giống đực (thực vật học) cây câu đằng
  • Uncia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo tuyết Danh từ giống đực (động vật học) báo tuyết
  • Unciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (có) hình móc Tính từ (giải phẫu) (có) hình móc Apophyse unciforme mỏm hình móc
  • Uncinaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) giun lươn móc Danh từ giống cái (động vật học) giun lươn móc
  • Uncinariose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh giun lươn móc Danh từ giống cái (y học) bệnh giun lươn móc
  • Uncinule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) móc con Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) móc con
  • Unciné

    Tính từ (thực vật học) có móc
  • Unctor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nô lệ xức dầu người tắm (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nô lệ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top