Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vacillation

Mục lục

Danh từ giống cái

Chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng
Vacillation d'une barque
con thuyền lắc lư
Sự chập chờn
Vacillation d'une flamme
ngọn lửa chập chờn
Sự do dự; sự dao động
Vacillation dans les opinions
sự dao động trong quan điểm

Xem thêm các từ khác

  • Vacillement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Như vacillation Danh từ...
  • Vaciller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, dao động Nội động từ...
  • Vacive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cừu cái hai tuổi (chưa chịu đực) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cừu cái...
  • Vacuisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư không Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư không
  • Vacuiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hư không Tính từ vacuisme vacuisme Danh từ (triết học) người...
  • Vacuité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗng 1.2 Sự trống rỗng (về tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Plénitude Danh từ giống cái Sự...
  • Vacuolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vacuole Tính từ Xem vacuole Suc vacuolaire (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước Roche vacuolaire...
  • Vacuole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào 1.2 (khoáng vật học) khoang hốc Danh từ...
  • Vacuolisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hình thành khoan nước Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Vacuome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hệ khoan nước Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Vacuum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chân không Danh từ giống đực (vật lý học) chân không
  • Vade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt Danh từ giống cái (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt pour...
  • Vade-mecum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách cẩm nang Danh từ giống đực Sách cẩm nang
  • Vade retro!

    Mục lục 1 Thán từ 1.1 Cút đi! Thán từ Cút đi!
  • Vadrouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) que lau 1.2 (thân mật) cuộc đi dạo chơi, cuộc đi dạo nhởn nhơ 1.3 (thông tục,...
  • Vadrouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi dạo chơi, đi dạo nhởn nhơ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bát phố Nội động từ (thân...
  • Vadrouilleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ Danh từ giống đực (thân mật) kẻ đi dạo nhởn nhơ
  • Vadrouilleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái vadrouilleur vadrouilleur
  • Vagabond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lang thang, lêu lỏng, nay đây mai đó 1.2 (nghĩa bóng) bất định, vu vơ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Kẻ...
  • Vagabondage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng 1.2 (nghĩa bóng) sự bất định, sự vu vơ Danh từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top