Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vers

Mục lục

Danh từ giống đực

Câu thơ
Thơ
Phản nghĩa Prose.

Giới từ

Về hướng, về phía
Vers le sud
về hướng nam
Đến, đi đến
Il m'a envoyé vers vous
ông ta cho tôi đến anh
Vers une solution du problème
đi đến một giải pháp cho vấn đề
Vào khoảng; khoảng
Vers minuit
vào khoảng nửa đêm
Vers trente-deux ans
khoảng ba mươi hai tuổi
Đồng âm Vair, ver, verre, vert.

Xem thêm các từ khác

  • Vers-librisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối làm thơ tự do Danh từ giống đực Lối làm thơ tự do
  • Versable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đổ 1.2 Có thể rót Tính từ Có thể đổ Voiture facilement versable xe dễ đổ Có thể rót Le...
  • Versage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày vỡ (đất bỏ hóa) 1.2 (ngành mỏ) sự lật xe (đổ quặng ra) Danh từ...
  • Versaillais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Véc-xay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) quân Véc-xay ( Pháp) Tính từ (thuộc) thành...
  • Versaillaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái versaillais versaillais
  • Versaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đất bỏ hóa Danh từ giống cái (tiếng địa phương) đất bỏ hóa
  • Versant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sườn (núi, thung lũng) 1.2 Dốc mái (nhà) Danh từ giống đực Sườn (núi, thung lũng) Versant...
  • Versatile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay đổi ý, hay thay đổi, không kiên định 1.2 (thực vật học) lắc lư 1.3 Phản nghĩa Entêté, obstiné,...
  • Versatilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định 2 Phản nghĩa 2.1 Entêtement obstination...
  • Verse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự đổ 1.2 (ngành mỏ) như versage Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự đổ...
  • Verseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mái mũ cột 1.2 Đồng âm Verso. Danh từ giống đực (kiến trúc) mái mũ cột...
  • Versement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nộp, sự trả (tiền) 1.2 Khoản nộp Danh từ giống đực Sự nộp, sự trả (tiền) Versement...
  • Verser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ, trúc, rót 1.2 Làm đổ 1.3 Nộp, trả (tiền) 1.4 Chuyển 2 Nội động từ 2.1 Đổ 2.2 Sa vào...
  • Verset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tiết (trong (kinh thánh)) 1.2 Đoạn (thơ) Danh từ giống đực (tôn giáo) tiết (trong...
  • Verseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trút, thợ rót 1.2 Máy trút, máy rót Danh từ giống đực Thợ trút, thợ rót Máy trút,...
  • Verseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ấm pha cà phê Danh từ giống cái Ấm pha cà phê
  • Versicolore

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nhiều màu 1.2 Đổi màu Tính từ Có nhiều màu Đổi màu
  • Versicule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) câu thơ ngắn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) câu thơ ngắn
  • Versiculet

    Mục lục 1 Xem versicule Xem versicule
  • Versificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) thợ thơ Danh từ giống đực (nghĩa xấu) thợ thơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top