- Từ điển Pháp - Việt
Visage
|
Danh từ giống đực
Mặt, khuôn mặt
Bộ mặt
Xem thêm các từ khác
-
Visagisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuật sửa mặt (cho đẹp) Danh từ giống đực Thuật sửa mặt (cho đẹp) -
Visagiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người sửa mặt (cho đẹp) Danh từ Người sửa mặt (cho đẹp) Visagiste d\'un institut de beauté người... -
Viscache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sóc thỏ 1.2 (động vật học) bộ da lông sóc thỏ Danh từ giống cái (động... -
Viscose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) vitcô Danh từ giống cái (kỹ thuật) vitcô -
Viscosimètre
Danh từ giống đực Nhớt kế -
Viscosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhớt 1.2 độ nhớt 2 Đồng nghĩa 2.1 Fluidité [[]] Danh từ giống cái Tính nhớt độ nhớt... -
Viscum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tầm gửi dẹt Danh từ giống đực (thực vật học) cây tầm gửi dẹt -
Viscère
Danh từ giống đực (giải phẫu) nội tạng, phủ tạng Viscères abdominaux nội tạng bụng Lòng, ruột (của con vật mổ thịt) -
Viser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngắm, nhắm 1.2 Nhằm, nhằm vào 1.3 (thân mật) nhìn, ngó 2 Nội động từ 2.1 Ngắm, nhắm 2.2... -
Viseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống ngắm, bộ ngắm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người nhắm bắn Danh từ giống đực... -
Vishnouisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu Danh từ giống đực (tôn giáo) đạo Vi-sơ-nu -
Visible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thấy được 1.2 Thấy rõ, rõ rệt 1.3 Có thể đến gặp được, có thể đến thăm được 1.4 Phản... -
Visiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thấy được 1.2 Rõ ràng, rõ rệt 1.3 Phản nghĩa Invisiblement. Phó từ Thấy được Le mercure monte visiblement... -
Vision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhìn; thị giác; thị lực 1.2 Cách nhìn 1.3 (tôn giáo) điều thiện cảm 1.4 Ảo tưởng,... -
Visionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) tự cho là có phép thiên cảm 1.2 Danh từ 1.3 (tôn giáo) người tự cho là có phép thiên cảm... -
Visionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) soi bằng máy soi cảnh 1.2 Xét duyệt (phim) về mặt kỹ thuật Ngoại động từ... -
Visionneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) máy soi cảnh Danh từ giống cái (điện ảnh) máy soi cảnh -
Visitandine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) nữ tu sĩ dòng Thăm -
Visitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ thăm 1.2 Tranh lễ Thăm Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ thăm Tranh lễ Thăm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.