Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vivacité

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt
Vivacité des gestes
cử chỉ nhanh nhẹn
Vivacité des yeux
cặp mắt linh lợi
Sự nhạy bén, sự sắc sảo
Vivacité d'esprit
trí óc sắc sảo, sự nhanh trí
Vivacité des sentiments
tình cảm nhạy bén
Sự rực rỡ, sự chói lọi
Vivacité du coloris
màu sắc rực rỡ
Sự mãnh liệt, sự dữ dội, sự gay gắt
Répliquer avec vivacité
đáp lại gay gắt
(số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) lúc nóng giận
Avoir des vivacités
có những lúc nóng giận

Phản nghĩa

Apathie indolence langueur lenteur lourdeur mollesse nonchalance [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Vivandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đi theo bán hàng căng tin (cho quân đội) Danh từ giống đực (từ...
  • Vivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 1.2 Nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt 1.3 Náo nhiệt 1.4 Sinh động 1.5 Phản nghĩa Mort, endormi, figé....
  • Vivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivant vivant
  • Vivarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng nuôi động vật 1.2 Sở nuôi động vật Danh từ giống đực Chuồng nuôi động vật...
  • Vivat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) tiếng hoan hô 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hoan hô 1.4 Phản nghĩa Huée....
  • Vive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Thán từ 2.1 Muôn năm! 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (động vật học) cá vây gai Tính từ giống...
  • Vive-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều cường Danh từ giống cái Triều cường
  • Vive-la-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người...
  • Vivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Rực rỡ 1.3 Mạnh mẽ; gay gắt 1.4 Sâu sắc 1.5 Thán từ 1.6 Nhanh lên! 1.7 Mong cho mau đến!...
  • Viverricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương
  • Viveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn chơi 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ giống đực Người ăn chơi Phản nghĩa Ascète.
  • Vivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit
  • Vivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên...
  • Vivifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa...
  • Vivifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant
  • Vivificateur

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ vivifiant vivifiant
  • Vivification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho có sinh khí 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự làm cho...
  • Vivificatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivificateur vivificateur
  • Vivifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có sinh khí 1.2 Làm sống lại 1.3 Làm cho hoạt động lên, làm cho hoạt bát lên, làm cho...
  • Vivipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) đẻ con 1.2 (thực vật học) có hạt nảy mầm trong quả 1.3 (thực vật học) phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top