Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vitupération

Mục lục

Danh từ giống cái

(văn học) sự lớn tiếng chê trách
Lời chê trách lớn tiếng

Phản nghĩa

Approbation [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Vitupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) lớn tiếng chê trách 2 Nội động từ 2.1 Phản kháng kịch liệt 3 Phản nghĩa 3.1...
  • Vivable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) sống được 1.2 Có thể sống chung được 1.3 Phản nghĩa Invivable. Tính từ (thân mật) sống...
  • Vivace

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống dai 1.2 Dai dẳng 1.3 (âm nhạc) hoạt Tính từ Sống dai Plantes vivaces cây sống dai Dai dẳng Préjugés...
  • Vivacement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dai dẳng Phó từ Dai dẳng
  • Vivacité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lanh lợi, sự nhanh nhẹn, sự linh hoạt 1.2 Sự nhạy bén, sự sắc sảo 1.3 Sự rực rỡ,...
  • Vivandier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người đi theo bán hàng căng tin (cho quân đội) Danh từ giống đực (từ...
  • Vivant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống 1.2 Nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt 1.3 Náo nhiệt 1.4 Sinh động 1.5 Phản nghĩa Mort, endormi, figé....
  • Vivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivant vivant
  • Vivarium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng nuôi động vật 1.2 Sở nuôi động vật Danh từ giống đực Chuồng nuôi động vật...
  • Vivat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) tiếng hoan hô 1.2 Thán từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) hoan hô 1.4 Phản nghĩa Huée....
  • Vive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Thán từ 2.1 Muôn năm! 2.2 Danh từ giống cái 2.3 (động vật học) cá vây gai Tính từ giống...
  • Vive-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Triều cường Danh từ giống cái Triều cường
  • Vive-la-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật) người vui tính Danh từ giống đực ( không đổi) (thân mật) người...
  • Vivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhanh nhẹn 1.2 Rực rỡ 1.3 Mạnh mẽ; gay gắt 1.4 Sâu sắc 1.5 Thán từ 1.6 Nhanh lên! 1.7 Mong cho mau đến!...
  • Viverricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy hương Danh từ giống cái (động vật học) cầy hương
  • Viveur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người ăn chơi 1.2 Phản nghĩa Ascète. Danh từ giống đực Người ăn chơi Phản nghĩa Ascète.
  • Vivianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vivianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) vivianit
  • Vivier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ao nuôi cá 1.2 Khoang cá sống (trên tàu) Danh từ giống đực Ao nuôi cá Khoang cá sống (trên...
  • Vivifiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho có sinh khí, làm khỏe ra 1.2 (nghĩa bóng) làm cho hoạt bát lên, làm phấn chấn 1.3 Phản nghĩa...
  • Vivifiante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vivifiant vivifiant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top