- Từ điển Pháp - Việt
Vodka
Xem thêm các từ khác
-
Voeu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng 1.2 Lời chúc 1.3 Lời thỉnh cầu 1.4 Lời thề... -
Voglianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglianit -
Voglite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglit -
Vogoul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun -
Vogoule
Mục lục 1 Xem vogoul Xem vogoul -
Vogue
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng 1.2 (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội... -
Voguer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo thuyền, đi thuyền 1.2 Đi trên mặt nước 1.3 (nghĩa bóng) lênh đênh 1.4 Ngoại động từ... -
Voici
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đây này, này, đây là 1.2 Thế là 1.3 (văn học) chốc đà Giới từ Đây này, này, đây là Voici votre... -
Voie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường 1.2 Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục) 1.3 (đường sắt) đường... -
Voilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bao bằng voan 1.2 Màn cửa bằng voan Danh từ giống đực Cái bao bằng voan Voilage de chapeau... -
Voile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trùm 1.2 Mạng che mặt lên 1.3 Khăn trùm 1.4 Áo mỏng (của phụ nữ) 1.5 Voan, sa 1.6 (nghĩa... -
Voilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) Danh từ giống đực Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) -
Voiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm vải (bức tượng...) 1.2 Trùm khăn 1.3 Che mạng 1.4 Che, che đậy 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng... -
Voilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,... -
Voilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt) Danh từ giống cái Mạng... -
Voilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm 1.2 Thợ buồm (may, chữa buồm) Danh từ giống đực Thuyền buồm Thợ buồm... -
Voilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ buồm (của một thuyền) 1.2 Mặt buồm 1.3 Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù) 1.4 (kỹ... -
Voilà
Mục lục 1 Giới từ 1.1 đấy, ở kia, đó là 1.2 Thế là... đấy 1.3 đã Giới từ đấy, ở kia, đó là Le voilà anh ấy đấy... -
Voir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2... -
Voire
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.