- Từ điển Pháp - Việt
Voile
|
Danh từ giống đực
Vải trùm
Mạng che mặt lên
Khăn trùm
- Voile noir de deuil
- khăn trùm đen để tang
- Voile de religieuse
- khăn trùm của nữ tu sĩ
Áo mỏng (của phụ nữ)
Voan, sa
(nghĩa bóng) màn, bức màn
- Voile de brume
- màn sương
- Voile d'hypocrisie
- bức màn đạo đức giả
Váng (rượu...)
(nhiếp ảnh) mù
- Voile de développement
- mù hiện hình
(y học) đám mờ (phổi)
(thực vật học) bao màng (nám)
(động vật học) diềm bơi
Danh từ giống cái
Buồm, cánh buồm
Tàu buồm, thuyền buồm
Thể thao thuyền buồm
- à pleines voiles plein
- plein
- avoir du vent dans les voiles
- say rượu đi loạng choạng
- avoir le vent dans les voiles
- tiến lên như buồm thuận gió
- faire petites voiles
- kéo buồm đi từ từ
- faire voile
- kéo buồm ra khơi
- mettre les voiles
- (thông tục) ra đi, bỏ đi
- mettre voile à tout vent
- lợi dụng mọi trường hợp
- partir toutes voiles dehors dehors
- dehors
- voguer à pleines voiles
- gặp vận may
- vol à voile
- (hàng không) sự lái máy lượn
Xem thêm các từ khác
-
Voilement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) Danh từ giống đực Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) -
Voiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm vải (bức tượng...) 1.2 Trùm khăn 1.3 Che mạng 1.4 Che, che đậy 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng... -
Voilerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,... -
Voilette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt) Danh từ giống cái Mạng... -
Voilier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm 1.2 Thợ buồm (may, chữa buồm) Danh từ giống đực Thuyền buồm Thợ buồm... -
Voilure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ buồm (của một thuyền) 1.2 Mặt buồm 1.3 Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù) 1.4 (kỹ... -
Voilà
Mục lục 1 Giới từ 1.1 đấy, ở kia, đó là 1.2 Thế là... đấy 1.3 đã Giới từ đấy, ở kia, đó là Le voilà anh ấy đấy... -
Voir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2... -
Voire
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire... -
Voirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở... -
Voisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự rung dây thanh (khí phát âm) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự... -
Voisin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bên cạnh, láng giềng 1.2 Gần (về thời gian) 1.3 Gần (giống) nhau 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Voisinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở gần 1.2 Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng 1.3 Hàng xóm, láng giềng 1.4 Sự ngồi... -
Voisine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người láng giềng; người ngồi bên cạnh Tính từ giống cái voisin... -
Voisiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi lại với hàng xóm 1.2 Ngồi cạnh, để cạnh Nội động từ (thân mật) đi lại... -
Voisé
Tính từ (ngôn ngữ học) kêu có thanh -
Voiturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải Danh từ giống đực... -
Voiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường sắt) toa (chở) khách Danh từ giống cái Xe, xe cộ Voiture attelée xe súc... -
Voiture-bar
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu -
Voiture-lit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.