Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voeu

Mục lục

Danh từ giống đực

Điều mong ước, ước nguyện, nguyện vọng
Exprimer ses voeux
bày tỏ nguyện vọng
Lời chúc
Voeux de nouvel an
lời chúc năm mới
Lời thỉnh cầu
Cahier des voeux
tập thỉnh cầu
Lời thề nguyền, lời nguyện
Voeu de chasteté
lời nguyện trinh bạch
Faire voeu de
nguyện (làm điều gì)

Xem thêm các từ khác

  • Voglianite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglianit
  • Voglite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) voglit Danh từ giống cái (khoáng vật học) voglit
  • Vogoul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Vo-gun
  • Vogoule

    Mục lục 1 Xem vogoul Xem vogoul
  • Vogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đang thịnh hành, sự đang được ưa chuộng 1.2 (tiếng địa phương) hội hằng năm; hội...
  • Voguer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo thuyền, đi thuyền 1.2 Đi trên mặt nước 1.3 (nghĩa bóng) lênh đênh 1.4 Ngoại động từ...
  • Voici

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 Đây này, này, đây là 1.2 Thế là 1.3 (văn học) chốc đà Giới từ Đây này, này, đây là Voici votre...
  • Voie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường 1.2 Khổ trục (khoảng cách giữa hai bánh xe ô tô cùng trục) 1.3 (đường sắt) đường...
  • Voilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bao bằng voan 1.2 Màn cửa bằng voan Danh từ giống đực Cái bao bằng voan Voilage de chapeau...
  • Voile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải trùm 1.2 Mạng che mặt lên 1.3 Khăn trùm 1.4 Áo mỏng (của phụ nữ) 1.5 Voan, sa 1.6 (nghĩa...
  • Voilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe) Danh từ giống đực Sự vênh (ván); sự đảo (bánh xe)
  • Voiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trùm vải (bức tượng...) 1.2 Trùm khăn 1.3 Che mạng 1.4 Che, che đậy 2 Ngoại động từ 2.1 (hàng...
  • Voilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,...
  • Voilette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt) Danh từ giống cái Mạng...
  • Voilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm 1.2 Thợ buồm (may, chữa buồm) Danh từ giống đực Thuyền buồm Thợ buồm...
  • Voilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ buồm (của một thuyền) 1.2 Mặt buồm 1.3 Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù) 1.4 (kỹ...
  • Voilà

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 đấy, ở kia, đó là 1.2 Thế là... đấy 1.3 đã Giới từ đấy, ở kia, đó là Le voilà anh ấy đấy...
  • Voir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2...
  • Voire

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire...
  • Voirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top