Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Zinc

Mục lục

Danh từ giống đực

Kẽm
Zinc brut
kẽm thô
Zinc raffiné
kẽm tinh chế
Zinc en grenailles
kẽm hạt
Zinc en poudre
kẽm bột
(thân mật) quầy rượu; quán rượu
Debout devant le zinc d'un bar
đứng trước quầy rượu của một quán rượu
(thân mật) máy bay
Un zinc militaire
một máy bay quân sự

Xem thêm các từ khác

  • Zincage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực zingage zingage
  • Zincaluminite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zincaluminit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zincaluminit
  • Zincate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) zincat Danh từ giống đực ( hóa học) zincat
  • Zincique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide zincique ) ( hóa học) axit zinxic
  • Zincite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zinxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zinxit
  • Zincocalcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zincocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zincocanxit
  • Zincographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm bản kẽm Danh từ Thợ làm bản kẽm
  • Zincographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm bản kẽm Danh từ giống cái Sự làm bản kẽm
  • Zinconite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) zinconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) zinconit
  • Zincose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh bụi kẽm phổi Danh từ giống cái (y học) bệnh bụi kẽm phổi
  • Zingage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm Danh từ giống đực Sự tráng kẽm, sự mạ kẽm
  • Zingari

    Mục lục 1 Số nhiều của Zingaro Số nhiều của Zingaro
  • Zingaro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều zingari) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người Bô-hem du cư Danh từ giống đực ( số nhiều...
  • Zingiber

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây gừng
  • Zinguer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tráng kẽm, mạ kẽm Ngoại động từ Tráng kẽm, mạ kẽm Zinguer une pièce mécanique tráng kẽm...
  • Zinguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu kẽm 1.2 Việc buôn bán kẽm 1.3 Đồ kẽm Danh từ giống cái Xưởng nấu kẽm Việc...
  • Zingueur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ kẽm Danh từ giống đực Thợ kẽm
  • Zinjanthrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) zinjantrôp (một loại oxtralopitec tìm thấy ở Tan-da-ni-a) Danh từ giống...
  • Zinnia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa di nha Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa di nha
  • Zinzin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) đạn súng cối; đại bác; máy kêu ầm ầm 1.2 Cái gì gì ấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top