- Từ điển Nhật - Anh
一般歳出
Xem thêm các từ khác
-
一般法
[ いっぱんほう ] (n) general law -
一般消費税
[ いっぱんしょうひぜい ] (n) general consumption tax -
一般投票
[ いっぱんとうひょう ] referendum/popular vote/plebiscite -
一般意志
[ いっぱんいし ] (n) the general will/volonte generale -
一般意味論
[ いっぱんいみろん ] (n) general semantics -
一般教書
[ いっぱんきょうしょ ] State of the Union message -
一般教育
[ いっぱんきょういく ] (n) general education -
一般教養
[ いっぱんきょうよう ] general education -
一般性
[ いっぱんせい ] (n) generality -
一般社会
[ いっぱんしゃかい ] general public -
一般的
[ いっぱんてき ] (adj-na) popular/typical/general/(P) -
一般的なルールとして
[ いっぱんてきなルールとして ] as a general rule -
一般生活
[ いっぱんせいかつ ] everyday life -
一般相対性理論
[ いっぱんそうたいせいりろん ] (n) general theory of relativity -
一般職
[ いっぱんしょく ] (n) a government job -
一般角
[ いっぱんかく ] (n) general angle -
一般論
[ いっぱんろん ] (n) prevailing view/common opinion/general consideration -
一般質問
[ いっぱんしつもん ] (n) general interpellation -
一興
[ いっきょう ] (n) amusement/fun/brief entertainment -
一葦
[ いちい ] (n) one reed/a boat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.