- Từ điển Nhật - Anh
入木
Xem thêm các từ khác
-
入札
[ にゅうさつ ] (n) bid/bidding/(P) -
入札価格
[ にゅうさつかかく ] (n) bidding price/price tendered -
入札者
[ にゅうさつしゃ ] bidder -
入掛
[ いれかく ] called off -
入日
[ いりひ ] (n) setting sun/evening sun -
入手
[ にゅうしゅ ] (n,vs) obtaining/coming to hand/(P) -
入手難
[ にゅうしゅなん ] difficulty of obtaining -
入所
[ にゅうしょ ] (n) entrance/admission/imprisonment/internment -
入替え部品
[ いれかえぶひん ] replacement parts -
入獄
[ にゅうごく ] (n,vs) imprisonment -
入社
[ にゅうしゃ ] (n,vs) entry to a company/(P) -
入社試験
[ にゅうしゃしけん ] test for a position in a company -
入神
[ にゅうしん ] (n) inspiration/genius/super-human skill -
入神の技
[ にゅうしんのぎ ] skill of superhuman level -
入籍
[ にゅうせき ] (n,vs) entry in family register/(P) -
入綿
[ いれわた ] cotton padding -
入用
[ にゅうよう ] (adj-na,n) need/requirement/demand/necessity -
入牢
[ にゅうろう ] (n) imprisonment -
入物
[ いれもの ] (n) container/case/receptacle -
入監
[ にゅうかん ] (n) imprisonment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.