- Từ điển Nhật - Anh
出盛る
Xem thêm các từ khác
-
出発
[ しゅっぱつ ] (n,vs) departure/(P) -
出発時間
[ しゅっぱつじかん ] (n) starting (departure) time -
出発点
[ しゅっぱつてん ] (n) starting point/point of departure/(P) -
出荷
[ しゅっか ] (n,vs) shipping/outgoing freight/forwarding/(P) -
出血
[ しゅっけつ ] (n,vs) bleeding/haemorrhage/(P) -
出血死
[ しゅっけつし ] bleeding to death -
出血斑
[ しゅっけつはん ] bloody spots -
出血性の人
[ しゅっけつせいのひと ] bleeder/haemophiliac -
出血熱
[ しゅっけつねつ ] (n) hemorrhagic fever -
出血過多
[ しゅっけつかた ] excessive bleeding -
出訴
[ しゅっそ ] (n) access to courts/bringing an action -
出訴期限法
[ しゅっそきげんほう ] statute of limitations -
出講
[ しゅっこう ] (n,vs) giving lectures -
出費
[ しゅっぴ ] (n) expenses/disbursements -
出資
[ しゅっし ] (n) investment/contribution/financing -
出資者
[ しゅっししゃ ] investor/financier -
出資額
[ しゅっしがく ] amount of investment -
出資金
[ しゅっしきん ] capital -
出走
[ しゅっそう ] (n,vs) entry in a race -
出走馬
[ しゅっそうば ] (n) horse entered in a race
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.