- Từ điển Nhật - Anh
前肢
Xem thêm các từ khác
-
前脳
[ ぜんのう ] (n) forebrain -
前脚
[ ぜんきゃく ] (n) forelegs -
前膊
[ ぜんぱく ] forearm -
前腕
[ ぜんわん ] (n) forearm -
前者
[ ぜんしゃ ] (n) the former/(P) -
前面
[ ぜんめん ] (n) front part/frontage/facade -
前非
[ ぜんぴ ] (n) post folly/past sin -
前頭
[ まえがしら ] (n) fifth grade sumo wrestler -
前頭葉
[ ぜんとうよう ] (n) frontal lobe -
前頭部
[ ぜんとうぶ ] the front/the forehead -
前項
[ ぜんこう ] (n) preceding paragraph -
前額
[ ぜんがく ] (n) forehead -
前額部
[ ぜんがくぶ ] (adj-no) forehead/frontal -
前駆
[ ぜんく ] (n) vanguard/precursor/forerunner/leader -
前駆戦
[ ぜんくせん ] skirmish/prefinal (in games) -
前駆症状
[ ぜんくしょうじょう ] (n) prodomal symptom -
前髪
[ まえがみ ] (n) forelock -
前鼻緒
[ まえはなお ] sandal or clog strap -
前部
[ ぜんぶ ] (n) front part/fore/front -
前開き
[ まえびらき ] open in front
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.