- Từ điển Nhật - Anh
同胞愛
Xem thêm các từ khác
-
同船
[ どうせん ] (n) the same ship/taking the same ship -
同船の人
[ どうせんのひと ] fellow voyager -
同舟
[ どうしゅう ] (n) shipmates/fellow passengers -
同藩
[ どうはん ] the same clan -
同腹
[ どうふく ] (n) born of the same mother/kindred spirits -
同腹仔
[ どうふくし ] litter -
同色
[ どうしょく ] (n) the same color -
同道
[ どうどう ] (n,vs) going with/accompanying -
同額
[ どうがく ] (n) the same amount -
同類
[ どうるい ] (n) the same kind/accomplice/(P) -
同類項
[ どうるいこう ] (n) like terms/similar terms/same kind/same class -
同音
[ どうおん ] (n) the same sound/one voice/(P) -
同音異義
[ どうおんいぎ ] having the same pronunciation but bearing different meanings -
同音異義語
[ どうおんいぎご ] homonym -
同音語
[ どうおんご ] (n) homonym -
同郷
[ どうきょう ] (n) same village/same town/same province -
同郷人
[ どうきょうじん ] person from the same province, town, village, etc. -
同門
[ どうもん ] (n) fellow student -
同邦
[ どうほう ] the same country -
同量
[ どうりょう ] (n) same amount
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.